Có 1 kết quả:
hù xiāng lián xì ㄏㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧˋ
hù xiāng lián xì ㄏㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mutually related
(2) interconnected
(2) interconnected
Bình luận 0
hù xiāng lián xì ㄏㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0