Có 2 kết quả:

ㄑㄧˊㄑㄧˊ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ, ㄑㄧˊ
Tổng nét: 4
Bộ: ér 二 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丨
Thương Hiệt: MML (一一中)
Unicode: U+4E93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Qi

ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) his
(2) her
(3) its
(4) their