Có 1 kết quả:
wǔ qī gàn xiào ㄨˇ ㄑㄧ ㄍㄢˋ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) May 7 Cadre School (forcing educated people into re-education and peasant labor during Cultural Revolution)
(2) abbr. for 五七幹部學校|五七干部学校[wu3 qi1 gan4 bu4 xue2 xiao4]
(2) abbr. for 五七幹部學校|五七干部学校[wu3 qi1 gan4 bu4 xue2 xiao4]
Bình luận 0