Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Wǔ dài shǐ
ㄨˇ ㄉㄞˋ ㄕˇ
1
/1
五代史
Wǔ dài shǐ
ㄨˇ ㄉㄞˋ ㄕˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
History of the Five Dynasties, eighteenth of the 24 dynastic histories
二
十
四
史
[Er4 shi2 si4 Shi3], compiled under Xue Juzheng
薛
居
正
[Xue1 Ju1 zheng4] in 974 during Northern Song
北
宋
[Bei3 Song4], 150 scrolls
Bình luận
0