Có 1 kết quả:

wǔ sà ㄨˇ ㄙㄚˋ

1/1

wǔ sà ㄨˇ ㄙㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 五卅運動|五卅运动[wu3 sa4 yun4 dong4], The May Thirtieth Movement (1925)