Có 1 kết quả:

wǔ zǐ qí ㄨˇ ㄗˇ ㄑㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) five-in-a-row (game similar to tic-tac-toe)
(2) Japanese: gomoku
(3) gobang

Bình luận 0