Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wǔ gēng
ㄨˇ ㄍㄥ
1
/1
五更
wǔ gēng
ㄨˇ ㄍㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fifth of the five night watch periods 03:00-05:00 (old)
Một số bài thơ có sử dụng
•
An định thời tiết - 安定時節
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Bắc lân mại bính nhi mỗi ngũ cổ vị đán tức nhiễu nhai hô mại, tuy đại hàn liệt phong phế nhi thì lược bất thiểu sai dã, nhân vị tác thi thả hữu sở cảnh thị cự kiết - 北鄰賣餅兒每五鼓未旦即遶街呼賣雖大寒烈風廢而時略不少差也因為作詩且有所警示秬秸
(
Trương Lỗi
)
•
Cung từ kỳ 90 - 宮詞其九十
(
Vương Kiến
)
•
Dạ toạ - 夜坐
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Giang điếm tuý miên - 江店醉眠
(
Cao Bá Quát
)
•
Hiểu yên - 曉煙
(
Thái Thuận
)
•
Khẩn hành thuỵ nan - 緊行睡難
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Ly hương hoài cảm - 離鄉懷感
(
Nguyễn Hữu Thăng
)
•
Thu khuê - 秋閨
(
Thái Thuận
)
•
Thu vãn thuỵ giác - 秋晚睡覺
(
Trần Ích Tắc
)
Bình luận
0