Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wǔ gēng
ㄨˇ ㄍㄥ
1
/1
五更
wǔ gēng
ㄨˇ ㄍㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fifth of the five night watch periods 03:00-05:00 (old)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cấm toả - 禁鎖
(
Hồng Tuân
)
•
Đề Lục Phóng Ông mại hoa tẩu thi hậu - 題陸放翁賣花叟詩後
(
Lưu Cơ
)
•
Há đệ hí tặng trạng nguyên Thôi Chiêu Vĩ - 下第戲贈狀元崔昭緯
(
Trương Thự
)
•
Tảo triều Trung Hoà điện tứ nhập nội, thị độc chiến thủ tấu nghị cung ký - 早朝中和殿賜入內侍讀戰守奏議恭記
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tặng ca nhân Quách Uyển kỳ 2 - 贈歌人郭婉其二
(
Ân Nghiêu Phiên
)
•
Thiềm cung khuê oán - Xuân dạ hoài tình nhân - 蟾宮閨怨-春夜懷情人
(
Đặng Trần Côn
)
•
Thiền - 蟬
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thư đường ẩm ký dạ phục yêu Lý thượng thư há mã, nguyệt hạ phú tuyệt cú - 書堂飲既夜復邀李尚書下馬月下賦絕句
(
Đỗ Phủ
)
•
Tòng quân hành - 從軍行
(
Lệnh Hồ Sở
)
•
Tương tư khúc - 相思曲
(
Lưu Phổ
)
Bình luận
0