Có 2 kết quả:
Wǔ yuè ㄨˇ ㄩㄝˋ • wǔ yuè ㄨˇ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) May
(2) fifth month (of the lunar year)
(2) fifth month (of the lunar year)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng năm
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông