Có 1 kết quả:

wǔ máo ㄨˇ ㄇㄠˊ

1/1

wǔ máo ㄨˇ ㄇㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 五毛黨|五毛党[wu3 mao2 dang3]