Có 1 kết quả:

wǔ yǎng huà èr fán ㄨˇ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄦˋ ㄈㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Vanadium pentoxide V2O5
(2) vanadic anhydride

Bình luận 0