Có 1 kết quả:
wǔ bǐ zì xíng ㄨˇ ㄅㄧˇ ㄗˋ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese character input method for entering characters by numbered strokes
(2) variant of 五筆字型|五笔字型[wu3 bi3 zi4 xing2]
(2) variant of 五筆字型|五笔字型[wu3 bi3 zi4 xing2]
Bình luận 0