Có 1 kết quả:

wǔ jīn ㄨˇ ㄐㄧㄣ

1/1

wǔ jīn ㄨˇ ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) metal hardware (nuts and bolts)
(2) the five metals: gold, silver, copper, iron and tin 金銀銅鐵錫|金银铜铁锡

Bình luận 0