Có 2 kết quả:
Jǐng ㄐㄧㄥˇ • jǐng ㄐㄧㄥˇ
Tổng nét: 4
Bộ: ér 二 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一一ノ丨
Thương Hiệt: TT (廿廿)
Unicode: U+4E95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đán, tỉnh
Âm Nôm: giếng, tểnh, tĩn, tỉnh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): い (i)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zeng2, zing2
Âm Nôm: giếng, tểnh, tĩn, tỉnh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): い (i)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zeng2, zing2
Tự hình 7
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bà Ngô tự - 婆吾寺 (Vũ Duy Vỹ)
• Đồng bình - 銅瓶 (Đỗ Phủ)
• Hạ nhật đề lão tướng lâm đình - 夏日題老將林亭 (Trương Tân)
• Hoạ đáp thi kỳ 4 - Hoạ đại chuỷ ô - 和答詩其四-和大觜烏 (Bạch Cư Dị)
• Mị Châu - 媚珠 (Tự Đức hoàng đế)
• Ninh Công thành - 寧公城 (Nguyễn Du)
• Tảo thu độc dạ - 早秋獨夜 (Bạch Cư Dị)
• Thi - 詩 (Bổng kiếm bộc)
• Trào nhân ẩm tửu - 嘲人飲酒 (Lê Thánh Tông)
• Xuân tứ kỳ 2 - 春思其二 (Trương Yểu Điệu)
• Đồng bình - 銅瓶 (Đỗ Phủ)
• Hạ nhật đề lão tướng lâm đình - 夏日題老將林亭 (Trương Tân)
• Hoạ đáp thi kỳ 4 - Hoạ đại chuỷ ô - 和答詩其四-和大觜烏 (Bạch Cư Dị)
• Mị Châu - 媚珠 (Tự Đức hoàng đế)
• Ninh Công thành - 寧公城 (Nguyễn Du)
• Tảo thu độc dạ - 早秋獨夜 (Bạch Cư Dị)
• Thi - 詩 (Bổng kiếm bộc)
• Trào nhân ẩm tửu - 嘲人飲酒 (Lê Thánh Tông)
• Xuân tứ kỳ 2 - 春思其二 (Trương Yểu Điệu)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Jing, one of the 28 constellations of Chinese astronomy
(2) surname Jing
(2) surname Jing
Từ ghép 17
Jǐng gāng Shān 井冈山 • Jǐng gāng Shān 井岡山 • Jǐng gāng shān shì 井冈山市 • Jǐng gāng shān shì 井岡山市 • Jǐng shàng 井上 • Jǐng xíng 井陉 • Jǐng xíng 井陘 • Jǐng xíng kuàng 井陉矿 • Jǐng xíng kuàng 井陘礦 • Jǐng xíng kuàng Qū 井陉矿区 • Jǐng xíng kuàng Qū 井陘礦區 • Jǐng xíng xiàn 井陉县 • Jǐng xíng xiàn 井陘縣 • Jǐng yán 井研 • Jǐng yán xiàn 井研县 • Jǐng yán xiàn 井研縣 • Shēn Jǐng 深井
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái giếng
2. sao Tỉnh (một trong Nhị thập bát tú)
2. sao Tỉnh (một trong Nhị thập bát tú)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Giếng nước. ◎Như: “thủy tỉnh” 水井 giếng nước, “khô tỉnh” 枯井 giếng cạn.
2. (Danh) Hố, vũng, động giống như cái giếng nước cũng gọi là “tỉnh”. ◎Như: “diêm tỉnh” 鹽井 giếng muối, “du tỉnh” 油井 giếng dầu.
3. (Danh) Nơi người ta tụ tập sinh sống. § Ngày xưa đào giếng giữa phố cho hàng phố cùng dùng, nên gọi phố là “thị tỉnh” 市井.
4. (Danh) Làng nước, gia hương. ◎Như: “hương tỉnh” 鄉井 xóm làng, “li hương bối tỉnh” 離鄉背井 bỏ làng bỏ nước.
5. (Danh) Đời Chu, một trăm mẫu ruộng gọi là một “tỉnh”. Chế độ ruộng đất nhà Chu lấy chín trăm mẫu ruộng, chia làm chín khu, tám nhà lấy tám khu, còn một khu giữa của nhà vua gọi là “tỉnh điền” 井田. § Chín khu đất có hình như chữ “tỉnh”, nên gọi tên là “tỉnh điền”.
6. (Danh) Sao “Tỉnh”, một ngôi sao trong Nhị thập bát tú.
7. (Danh) Họ “Tỉnh”.
8. (Tính) Ngay ngắn, gọn gàng, chỉnh tề. ◎Như: “trật tự tỉnh nhiên” 秩序井然 thứ tự rành mạch có điều lí.
2. (Danh) Hố, vũng, động giống như cái giếng nước cũng gọi là “tỉnh”. ◎Như: “diêm tỉnh” 鹽井 giếng muối, “du tỉnh” 油井 giếng dầu.
3. (Danh) Nơi người ta tụ tập sinh sống. § Ngày xưa đào giếng giữa phố cho hàng phố cùng dùng, nên gọi phố là “thị tỉnh” 市井.
4. (Danh) Làng nước, gia hương. ◎Như: “hương tỉnh” 鄉井 xóm làng, “li hương bối tỉnh” 離鄉背井 bỏ làng bỏ nước.
5. (Danh) Đời Chu, một trăm mẫu ruộng gọi là một “tỉnh”. Chế độ ruộng đất nhà Chu lấy chín trăm mẫu ruộng, chia làm chín khu, tám nhà lấy tám khu, còn một khu giữa của nhà vua gọi là “tỉnh điền” 井田. § Chín khu đất có hình như chữ “tỉnh”, nên gọi tên là “tỉnh điền”.
6. (Danh) Sao “Tỉnh”, một ngôi sao trong Nhị thập bát tú.
7. (Danh) Họ “Tỉnh”.
8. (Tính) Ngay ngắn, gọn gàng, chỉnh tề. ◎Như: “trật tự tỉnh nhiên” 秩序井然 thứ tự rành mạch có điều lí.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái giếng nước — Tên một quẻ bói trong kinh Dịch, dưới quẻ Cấn trên quẻ Khảm, chỉ về sự nuôi dưỡng vô cùng — Tên một ngôi sao trong Nhị thập bát tú.
Từ điển Trung-Anh
(1) a well
(2) CL:口[kou3]
(3) neat
(4) orderly
(2) CL:口[kou3]
(3) neat
(4) orderly
Từ ghép 113
àn jǐng 暗井 • Bǎn jǐng 坂井 • bèi jǐng lí xiāng 背井离乡 • bèi jǐng lí xiāng 背井離鄉 • bì kēng luò jǐng 避坑落井 • chī shuǐ bù wàng jué jǐng rén 吃水不忘掘井人 • chī shuǐ bù wàng wā jǐng rén 吃水不忘挖井人 • cóng jǐng jiù rén 从井救人 • cóng jǐng jiù rén 從井救人 • fā shè jǐng 发射井 • fā shè jǐng 發射井 • Gān jǐng zi qū 甘井子区 • Gān jǐng zi qū 甘井子區 • Gòng jǐng 貢井 • Gòng jǐng 贡井 • Gòng jǐng qū 貢井區 • Gòng jǐng qū 贡井区 • guǎn jǐng 管井 • hé shuǐ bù fàn jǐng shuǐ 河水不犯井水 • Huāng jǐng 荒井 • Jīn jǐng 今井 • jǐng dǐ zhī wā 井底之蛙 • jǐng hào 井号 • jǐng hào 井號 • jǐng jǐng 井井 • jǐng jǐng yǒu tiáo 井井有条 • jǐng jǐng yǒu tiáo 井井有條 • jǐng kǒu 井口 • jǐng pēn 井喷 • jǐng pēn 井噴 • jǐng rán 井然 • jǐng rán yǒu xù 井然有序 • jǐng shuǐ bù fàn hé shuǐ 井水不犯河水 • jǐng tián 井田 • jǐng tián zhì 井田制 • jǐng wā zhī jiàn 井蛙之見 • jǐng wā zhī jiàn 井蛙之见 • jǐng xià 井下 • jǐng zì qí 井字棋 • Jiǔ jǐng 酒井 • kǎnr jǐng 坎儿井 • kǎnr jǐng 坎兒井 • kēng jǐng 坑井 • kuàng jǐng 矿井 • kuàng jǐng 礦井 • láng jǐng 狼井 • lí jiā bié jǐng 离家别井 • lí jiā bié jǐng 離家別井 • lí xiāng bèi jǐng 离乡背井 • lí xiāng bèi jǐng 離鄉背井 • lín kě chuān jǐng 临渴穿井 • lín kě chuān jǐng 臨渴穿井 • lín kě jué jǐng 临渴掘井 • lín kě jué jǐng 臨渴掘井 • Lóng jǐng 龍井 • Lóng jǐng 龙井 • lóng jǐng chá 龍井茶 • lóng jǐng chá 龙井茶 • Lóng jǐng shì 龍井市 • Lóng jǐng shì 龙井市 • Lóng jǐng xiāng 龍井鄉 • Lóng jǐng xiāng 龙井乡 • luò jǐng xià shí 落井下石 • qǐ jǐng 綺井 • qǐ jǐng 绮井 • Sān jǐng 三井 • shā jǐng 沙井 • shā jǐng kǒu 沙井口 • Shí jǐng 石井 • Shí tàn jǐng 石炭井 • Shí tàn jǐng qū 石炭井区 • Shí tàn jǐng qū 石炭井區 • shì jǐng 市井 • shì jǐng xiǎo mín 市井小民 • shuǐ jǐng 水井 • Sōng jǐng 松井 • tàn jǐng 探井 • Téng jǐng 藤井 • tiān jǐng 天井 • tiào jǐng 跳井 • tóu jǐng xià shí 投井下石 • Wáng fǔ jǐng 王府井 • Xīn jǐng 新井 • Yán jǐng 盐井 • Yán jǐng 鹽井 • Yán jǐng xiàn 盐井县 • Yán jǐng xiàn 鹽井縣 • Yán jǐng xiāng 盐井乡 • Yán jǐng xiāng 鹽井鄉 • yī nián bèi shé yǎo shí nián pà jǐng shéng 一年被蛇咬十年怕井繩 • yī nián bèi shé yǎo shí nián pà jǐng shéng 一年被蛇咬十年怕井绳 • yī zhāo bèi shé yǎo , shí nián pà jǐng shéng 一朝被蛇咬,十年怕井繩 • yī zhāo bèi shé yǎo , shí nián pà jǐng shéng 一朝被蛇咬,十年怕井绳 • yìn jǐng 窨井 • Yīng jǐng 樱井 • Yīng jǐng 櫻井 • yóu jǐng 油井 • Yù jǐng 玉井 • Yù jǐng xiāng 玉井乡 • Yù jǐng xiāng 玉井鄉 • yuān jǐng 眢井 • záo jǐng 凿井 • záo jǐng 鑿井 • zhì xù jǐng rán 秩序井然 • Zì liú jǐng 自流井 • Zì liú jǐng qū 自流井区 • Zì liú jǐng qū 自流井區 • zuān jǐng 鑽井 • zuān jǐng 钻井 • zuān jǐng píng tái 鑽井平台 • zuān jǐng píng tái 钻井平台 • zuò jǐng guān tiān 坐井觀天 • zuò jǐng guān tiān 坐井观天