Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jǐng shàng
ㄐㄧㄥˇ ㄕㄤˋ
1
/1
井上
Jǐng shàng
ㄐㄧㄥˇ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Inoue (Japanese surname, pr. "ee-no-oo-ay")
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương liễu chi kỳ 4 - 楊柳枝其四
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Hoạ đáp thi kỳ 4 - Hoạ đại chuỷ ô - 和答詩其四-和大觜烏
(
Bạch Cư Dị
)
•
Sùng Nghiêm sự Vân Lỗi sơn Đại Bi tự - 崇嚴事雲磊山大悲寺
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Tế Nguyên hàn thực kỳ 4 - 濟源寒食其四
(
Mạnh Giao
)
•
Thập ngũ tòng quân chinh - 十五從軍征
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Xuân tứ kỳ 2 - 春思其二
(
Trương Yểu Điệu
)
•
Xuất quách - 出郭
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0