Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
Jǐng gāng Shān
ㄐㄧㄥˇ ㄍㄤ ㄕㄢ
•
Jǐng gāng shān
ㄐㄧㄥˇ ㄍㄤ ㄕㄢ
1
/2
井冈山
Jǐng gāng Shān
ㄐㄧㄥˇ ㄍㄤ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Jinggang Mountains, in the Jiangxi-Hunan border region
Bình luận
0
井冈山
Jǐng gāng shān
ㄐㄧㄥˇ ㄍㄤ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Jinggangshan county level city in Ji'an
吉
安
, Jiangxi
Bình luận
0