Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jǐng tián
ㄐㄧㄥˇ ㄊㄧㄢˊ
1
/1
井田
jǐng tián
ㄐㄧㄥˇ ㄊㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the well-field system of ancient China
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độ quan san - 度關山
(
Tào Tháo
)
•
Tương giang yến tiễn Bùi nhị đoan công phó Đạo Châu - 湘江宴餞裴二端公赴道州
(
Đỗ Phủ
)
•
Vạn Kiếp tông bí truyền thư tự - 萬劫宗秘傳書序
(
Trần Khánh Dư
)
Bình luận
0