Có 1 kết quả:

jǐng wā zhī jiàn ㄐㄧㄥˇ ㄨㄚ ㄓ ㄐㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

the view of a frog in a well (idiom); fig. a narrow view

Bình luận 0