Có 1 kết quả:
jǐng wā zhī jiàn ㄐㄧㄥˇ ㄨㄚ ㄓ ㄐㄧㄢˋ
jǐng wā zhī jiàn ㄐㄧㄥˇ ㄨㄚ ㄓ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the view of a frog in a well (idiom); fig. a narrow view
Bình luận 0
jǐng wā zhī jiàn ㄐㄧㄥˇ ㄨㄚ ㄓ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0