Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jǐng xíng
ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄥˊ
1
/1
井陘
Jǐng xíng
ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Jingxing county in Shijiazhuang 石家莊|石家庄[Shi2 jia1 zhuang1], Hebei
Một số bài thơ có sử dụng
•
Nhâm Thìn thập nhị nguyệt xa giá đông thú hậu tức sự kỳ 2 - 壬辰十二月車駕東狩後即事其二
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Vũ hành - 雨行
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0