Có 1 kết quả:
Jǐng xíng kuàng Qū ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄥˊ ㄎㄨㄤˋ ㄑㄩ
Jǐng xíng kuàng Qū ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄥˊ ㄎㄨㄤˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Jingxingkuang District of Shijiazhuang City 石家莊市|石家庄市[Shi2 jia1 zhuang1 Shi4], Hebei
Jǐng xíng kuàng Qū ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄥˊ ㄎㄨㄤˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh