Có 1 kết quả:
gèn gǔ tōng jīn ㄍㄣˋ ㄍㄨˇ ㄊㄨㄥ ㄐㄧㄣ
gèn gǔ tōng jīn ㄍㄣˋ ㄍㄨˇ ㄊㄨㄥ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from ancient times up to now
(2) throughout history
(2) throughout history
Bình luận 0
gèn gǔ tōng jīn ㄍㄣˋ ㄍㄨˇ ㄊㄨㄥ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0