Có 1 kết quả:

gèn gǔ tōng jīn ㄍㄣˋ ㄍㄨˇ ㄊㄨㄥ ㄐㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) from ancient times up to now
(2) throughout history

Bình luận 0