Có 1 kết quả:

gèn gǔ bù biàn ㄍㄣˋ ㄍㄨˇ ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) unchanging since times immemorial (idiom)
(2) unalterable
(3) unvarying
(4) monotonous

Bình luận 0