Có 1 kết quả:
Yà bó lā hǎn ㄧㄚˋ ㄅㄛˊ ㄌㄚ ㄏㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Abraham (name)
(2) Abraham, father of Judaism and Islam in the Bible and Quran
(3) same as Ibrahim 易卜拉辛
(2) Abraham, father of Judaism and Islam in the Bible and Quran
(3) same as Ibrahim 易卜拉辛
Bình luận 0