Có 1 kết quả:

yà kè lì ㄧㄚˋ ㄎㄜˋ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) acrylic (loanword)
(2) see also 壓克力|压克力[ya1 ke4 li4]

Bình luận 0