Có 1 kết quả:

Yà lì shān dà · Dù bù qiē kè ㄧㄚˋ ㄌㄧˋ ㄕㄢ ㄉㄚˋ ㄉㄨˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄝ ㄎㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Alexander Dubček (1921-1992), leader of Czechoslovakia (1968-1969)

Bình luận 0