Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yà shì bǎo jiā
ㄧㄚˋ ㄕˋ ㄅㄠˇ ㄐㄧㄚ
1
/1
亚氏保加
Yà shì bǎo jiā
ㄧㄚˋ ㄕˋ ㄅㄠˇ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 阿斯佩爾格爾|阿斯佩尔格尔[A1 si1 pei4 er3 ge2 er3]
Bình luận
0