Có 1 kết quả:

ㄧㄚˋ
Âm Pinyin: ㄧㄚˋ
Tổng nét: 7
Bộ: ér 二 (+5 nét)
Nét bút: 一丨フ一丨丨一
Thương Hiệt: XMLLM (重一中中一)
Unicode: U+4E9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: á
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thứ hai
2. châu Á

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “á” 亞.

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 亞|亚