Có 2 kết quả:
yā ㄧㄚ • yà ㄧㄚˋ
Tổng nét: 8
Bộ: ér 二 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: MLLM (一中中一)
Unicode: U+4E9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: á
Âm Nôm: a
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: aa3, ngaa3
Âm Nôm: a
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: aa3, ngaa3
Tự hình 5
Dị thể 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Du Hoàng Châu đông pha - 遊黃州東坡 (Lý Thạch)
• Giai nhân kỳ ngộ cảm đề - 佳人奇遇感題 (Phan Châu Trinh)
• Luân Đài ca phụng tống Phong đại phu xuất sư tây chinh - 輪臺歌奉送封大夫出師西征 (Sầm Tham)
• Nhàn thoại (Á Đông luân nghĩa trọng như san) - 閒話(亞東倫義重如山) (Tản Đà)
• Nhập trạch kỳ 1 - 入宅其一 (Đỗ Phủ)
• Nhi bối hạ - 兒輩賀 (Phan Huy Ích)
• Nhị nguyệt nhị nhật - 二月二日 (Lý Thương Ẩn)
• Quận trung ngôn hoài - 郡中言懷 (Dương Sĩ Ngạc)
• Tặng Hoàng Quân Khâm kỳ 1 - 贈黃君欽其一 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Thượng tị nhật Từ ty lục lâm viên yến tập - 上巳日徐司錄林園宴集 (Đỗ Phủ)
• Giai nhân kỳ ngộ cảm đề - 佳人奇遇感題 (Phan Châu Trinh)
• Luân Đài ca phụng tống Phong đại phu xuất sư tây chinh - 輪臺歌奉送封大夫出師西征 (Sầm Tham)
• Nhàn thoại (Á Đông luân nghĩa trọng như san) - 閒話(亞東倫義重如山) (Tản Đà)
• Nhập trạch kỳ 1 - 入宅其一 (Đỗ Phủ)
• Nhi bối hạ - 兒輩賀 (Phan Huy Ích)
• Nhị nguyệt nhị nhật - 二月二日 (Lý Thương Ẩn)
• Quận trung ngôn hoài - 郡中言懷 (Dương Sĩ Ngạc)
• Tặng Hoàng Quân Khâm kỳ 1 - 贈黃君欽其一 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Thượng tị nhật Từ ty lục lâm viên yến tập - 上巳日徐司錄林園宴集 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Kém, thấp hơn. ◎Như: “tha đích ca xướng kĩ xảo bất á ư nhĩ” 他的歌唱技巧不亞於你 tài nghệ ca hát của hắn không kém anh.
2. (Động) Tương đồng, ngang nhau. ◇Nam sử 南史: “Dữ Hiệp đồng danh, tài học tương á, phủ trung xưng vi nhị Hiệp” 與協同名, 才學相亞, 府中稱為二協 (Nhan Hiệp truyện 顏協傳) Cùng tên với Hiệp, tài học tương đồng, trong phủ gọi là nhị Hiệp.
3. (Động) Che, khép. ◇Thái Thân 蔡伸: “Nhân tĩnh trùng môn thâm á, Chu các họa liêm cao quải” 人靜重門深亞, 朱閣畫簾高掛 (Như mộng lệnh 如夢令) Người lặng cửa trong khép kín, Gác son rèm vẽ treo cao.
4. (Tính) Thứ hai, hạng nhì. ◎Như: “á thánh” 亞聖 sau thánh một bậc. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thị khoa, Cảnh lạc đệ, á khôi quả Vương thị Xương danh” 是科, 景落第, 亞魁果王氏昌名 (A Hà 阿霞) Khoa đó, Cảnh trượt, (người đậu) á khôi quả nhiên là Vương Xương.
5. (Danh) Tên gọi tắt của “Á châu” 亞洲.
6. (Danh) Tiếng xưng hô giữa anh em bạn rể. § Thông “á” 婭.
2. (Động) Tương đồng, ngang nhau. ◇Nam sử 南史: “Dữ Hiệp đồng danh, tài học tương á, phủ trung xưng vi nhị Hiệp” 與協同名, 才學相亞, 府中稱為二協 (Nhan Hiệp truyện 顏協傳) Cùng tên với Hiệp, tài học tương đồng, trong phủ gọi là nhị Hiệp.
3. (Động) Che, khép. ◇Thái Thân 蔡伸: “Nhân tĩnh trùng môn thâm á, Chu các họa liêm cao quải” 人靜重門深亞, 朱閣畫簾高掛 (Như mộng lệnh 如夢令) Người lặng cửa trong khép kín, Gác son rèm vẽ treo cao.
4. (Tính) Thứ hai, hạng nhì. ◎Như: “á thánh” 亞聖 sau thánh một bậc. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thị khoa, Cảnh lạc đệ, á khôi quả Vương thị Xương danh” 是科, 景落第, 亞魁果王氏昌名 (A Hà 阿霞) Khoa đó, Cảnh trượt, (người đậu) á khôi quả nhiên là Vương Xương.
5. (Danh) Tên gọi tắt của “Á châu” 亞洲.
6. (Danh) Tiếng xưng hô giữa anh em bạn rể. § Thông “á” 婭.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thứ hai
2. châu Á
2. châu Á
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Kém, thấp hơn. ◎Như: “tha đích ca xướng kĩ xảo bất á ư nhĩ” 他的歌唱技巧不亞於你 tài nghệ ca hát của hắn không kém anh.
2. (Động) Tương đồng, ngang nhau. ◇Nam sử 南史: “Dữ Hiệp đồng danh, tài học tương á, phủ trung xưng vi nhị Hiệp” 與協同名, 才學相亞, 府中稱為二協 (Nhan Hiệp truyện 顏協傳) Cùng tên với Hiệp, tài học tương đồng, trong phủ gọi là nhị Hiệp.
3. (Động) Che, khép. ◇Thái Thân 蔡伸: “Nhân tĩnh trùng môn thâm á, Chu các họa liêm cao quải” 人靜重門深亞, 朱閣畫簾高掛 (Như mộng lệnh 如夢令) Người lặng cửa trong khép kín, Gác son rèm vẽ treo cao.
4. (Tính) Thứ hai, hạng nhì. ◎Như: “á thánh” 亞聖 sau thánh một bậc. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thị khoa, Cảnh lạc đệ, á khôi quả Vương thị Xương danh” 是科, 景落第, 亞魁果王氏昌名 (A Hà 阿霞) Khoa đó, Cảnh trượt, (người đậu) á khôi quả nhiên là Vương Xương.
5. (Danh) Tên gọi tắt của “Á châu” 亞洲.
6. (Danh) Tiếng xưng hô giữa anh em bạn rể. § Thông “á” 婭.
2. (Động) Tương đồng, ngang nhau. ◇Nam sử 南史: “Dữ Hiệp đồng danh, tài học tương á, phủ trung xưng vi nhị Hiệp” 與協同名, 才學相亞, 府中稱為二協 (Nhan Hiệp truyện 顏協傳) Cùng tên với Hiệp, tài học tương đồng, trong phủ gọi là nhị Hiệp.
3. (Động) Che, khép. ◇Thái Thân 蔡伸: “Nhân tĩnh trùng môn thâm á, Chu các họa liêm cao quải” 人靜重門深亞, 朱閣畫簾高掛 (Như mộng lệnh 如夢令) Người lặng cửa trong khép kín, Gác son rèm vẽ treo cao.
4. (Tính) Thứ hai, hạng nhì. ◎Như: “á thánh” 亞聖 sau thánh một bậc. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thị khoa, Cảnh lạc đệ, á khôi quả Vương thị Xương danh” 是科, 景落第, 亞魁果王氏昌名 (A Hà 阿霞) Khoa đó, Cảnh trượt, (người đậu) á khôi quả nhiên là Vương Xương.
5. (Danh) Tên gọi tắt của “Á châu” 亞洲.
6. (Danh) Tiếng xưng hô giữa anh em bạn rể. § Thông “á” 婭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kém: 他的技術不亞于你 Kĩ thuật của cậu ta không kém anh; 圭嬀之班亞宋子 Địa vị của Khuê Quy kém hơn Tống Tử (Tả truyện);
② Tiếng xưng hô giữa anh em bạn rể (dùng như 婭): 瑣瑣姻亞 Vì mối quan hệ thông gia chút ít (Thi Kinh: Tiểu nhã, Tiết Nam Sơn);
③ Rủ xuống (dùng như 壓): 花蕊亞枝紅 Nhị hoa rủ ruống cành hồng (Đỗ Phủ);
④ Khép lại (dùng như 掩): 人靜重門深亞 Người vắng cửa trong khép kín (Sái Thân: Như mộng lệnh);
⑤ Châu Á.
② Tiếng xưng hô giữa anh em bạn rể (dùng như 婭): 瑣瑣姻亞 Vì mối quan hệ thông gia chút ít (Thi Kinh: Tiểu nhã, Tiết Nam Sơn);
③ Rủ xuống (dùng như 壓): 花蕊亞枝紅 Nhị hoa rủ ruống cành hồng (Đỗ Phủ);
④ Khép lại (dùng như 掩): 人靜重門深亞 Người vắng cửa trong khép kín (Sái Thân: Như mộng lệnh);
⑤ Châu Á.
Từ điển Trung-Anh
(1) Asia
(2) Asian
(3) second
(4) next to
(5) inferior
(6) sub-
(7) Taiwan pr. [ya3]
(2) Asian
(3) second
(4) next to
(5) inferior
(6) sub-
(7) Taiwan pr. [ya3]
Từ ghép 379
Ā bā lā qì yà 阿巴拉契亞 • Ā bǐ xī ní yà 阿比西尼亞 • Ā bǐ xī ní yà Guān huà 阿比西尼亞官話 • Ā bǐ xī ní yà rén 阿比西尼亞人 • ā ěr bā ní yà 阿爾巴尼亞 • Ā ěr bā ní yà rén 阿爾巴尼亞人 • ā ěr jí lì yà 阿爾及利亞 • Ā ěr jí lì yà rén 阿爾及利亞人 • Ā ěr méi lǐ yà 阿爾梅里亞 • Ā kǎ dí yà 阿卡迪亞 • Ā kǎ dí yà Dà xué 阿卡迪亞大學 • Ā lì yà nà 阿麗亞娜 • Ā měi ní yà 阿美尼亞 • ā mó ní yà 阿摩尼亞 • ā mó ní yà shuǐ 阿摩尼亞水 • Ā pí yà 阿皮亞 • Ā sī tú lǐ yà sī 阿斯圖里亞斯 • ā yà tú lā 阿亞圖拉 • Āī sāi é bǐ yà yǔ 埃塞俄比亞語 • Āī sài é bǐ yà 埃塞俄比亞 • Āī sài é bǐ yà jiè 埃塞俄比亞界 • Àì ào ní yà Hǎi 愛奧尼亞海 • Àì shā ní yà 愛沙尼亞 • Ān nà tuō lì yà 安納托利亞 • ào dà lì yà 澳大利亞 • Àò dà lì yà Guó lì Dà xué 澳大利亞國立大學 • Àò dà lì yà Lián bāng 澳大利亞聯邦 • Àò dà lì yà Shǒu dū Tè qū 澳大利亞首都特區 • Àò dà lì yà Zhōu 澳大利亞洲 • Àò lǐ lǐ yà 奧里里亞 • Àò lì wéi yà 奧利維亞 • Àò lín pǐ yà 奧林匹亞 • bā bèi xī yà yuán chóng bìng 巴貝西亞原蟲病 • Bā bù yà Niǔ Jī nèi yà 巴布亞紐幾內亞 • bā bù yà xīn jǐ nèi yà 巴布亞新幾內亞 • Bā fá lì yà 巴伐利亞 • Bā lún xī yà 巴倫西亞 • Bā ní yà Lú kǎ 巴尼亞盧卡 • Bā sī dì yà 巴斯蒂亞 • Bā xī lì yà 巴西利亞 • Bān dá yà qí 班達亞齊 • Bǎo jiā lì yà 保加利亞 • Bào dé lǐ yà 鮑德里亞 • Běi Mǎ lǐ yà nà 北馬里亞納 • Běi Mǎ lǐ yà nà Qún dǎo 北馬里亞納群島 • Bǐ lè tuó lì yà 比勒陀利亞 • Bǐ yà 比亞 • Bǐ yà dí 比亞迪 • Bǐ yà dí qì chē 比亞迪汽車 • Bīn xī fǎ ní yà 賓夕法尼亞 • Bīn xī fǎ ní yà 賓西法尼亞 • Bīn xī fǎ ní yà Dà xué 賓夕法尼亞大學 • Bīn xī fǎ ní yà zhōu 賓夕法尼亞州 • Bō lǐ ní xī yà 玻里尼西亞 • Bō lì ní xī yà 波利尼西亞 • bō lì ní xī yà 玻利尼西亞 • bō lì wéi yà 玻利維亞 • Bō měi lā ní yà 波美拉尼亞 • Bō shì ní yà 波士尼亞 • bō sī ní yà 波斯尼亞 • Bō sī ní yà hé Hēi sài gē wéi nà Gòng hé guó 波斯尼亞和黑塞哥維那共和國 • Bō sī ní yà yǔ 波斯尼亞語 • Bō xī mǐ yà 波希米亞 • Bō xī mǐ yà 波西米亞 • Bó luò ní yà 博洛尼亞 • Bù dí yà 布迪亞 • bù ěr qiáo yà 佈爾喬亞 • bù ěr qiáo yà 布爾喬亞 • Bù liè diān Gē lún bǐ yà 不列顛哥倫比亞 • Bù liè diān Gē lún bǐ yà shěng 不列顛哥倫比亞省 • Bù ní yà bìng dú 布尼亞病毒 • bù yà 不亞 • bù yà yú 不亞於 • Chì dào Jī nèi yà 赤道幾內亞 • cì yà liú suān nà 次亞硫酸鈉 • Dá ěr mǎ tí yà 達爾馬提亞 • Dá ní yà 達尼亞 • Dà Dōng yà Gòng róng quān 大東亞共榮圈 • Dà yà wān 大亞灣 • Dí gē · Jiā xī yà Dǎo 迪戈加西亞島 • Dōng nán yà 東南亞 • Dōng nán yà guó 東南亞國 • dōng nán yà guó jiā lián méng 東南亞國家聯盟 • Dōng nán yà Guó Xié 東南亞國協 • Dōng nán yà Lián méng 東南亞聯盟 • dōng yà 東亞 • Dōng yà Fēng huì 東亞峰會 • Dōng yà shí jí 東亞石䳭 • Dōng yà Yín háng 東亞銀行 • Dōng yà Yùn dòng huì 東亞運動會 • É bā dǐ yà shū 俄巴底亞書 • È lì chuí yà 厄利垂亞 • È lì tè lǐ yà 厄立特里亞 • Fǎ shǔ Bō lì ní xī yà 法屬波利尼西亞 • Fǎ shǔ Guī yà nà 法屬圭亞那 • Fēi yà tè 菲亞特 • Fèi lā dé ěr fēi yà 費拉德爾菲亞 • Fú jí ní yà 佛吉尼亞 • Fú jí ní yà 弗吉尼亞 • Fú jí ní yà zhōu 弗吉尼亞州 • Gāi yà 該亞 • Gài yà nà 蓋亞那 • Gān bǐ yà 甘比亞 • Gāng bǐ yà 岡比亞 • Gē lì yà 哥利亞 • Gē lì yà 歌利亞 • gē lún bǐ yà 哥倫比亞 • Gē lún bǐ yà Dà xué 哥倫比亞大學 • Gē lún bǐ yà Guǎng bō Gōng sī 哥倫比亞廣播公司 • Gē lún bǐ yà tè qū 哥倫比亞特區 • Gé lǔ jí yà 格魯吉亞 • Gé lǔ jí yà rén 格魯吉亞人 • Guī yà nà 圭亞那 • Hā lì dí yà 哈利迪亞 • hā lì lù yà 哈利路亞 • Hán yà 韓亞 • Hán yà háng kōng 韓亞航空 • Hán yà lóng 韓亞龍 • Hè sī tí yà 赫斯提亞 • Huò ní yà lā 霍尼亞拉 • Jī nèi yà 幾內亞 • Jī nèi yà Bǐ shào 幾內亞比紹 • Jī nèi yà Bǐ suǒ 幾內亞比索 • Jí yà kǎ mó 吉亞卡摩 • Jǐ nèi yà Wān 幾內亞灣 • Jiā lǐ lèi yà 加里肋亞 • Jiā lǐ lèi yà Hǎi 加里肋亞海 • Jiā lì fú ní yà 加利福尼亞 • Jiā lì fú ní yà Dà xué 加利福尼亞大學 • Jiā lì fú ní yà Dà xué Luò shān jī Fēn xiào 加利福尼亞大學洛杉磯分校 • Jiā lì fú ní yà Lǐ gōng Xué yuàn 加利福尼亞理工學院 • Jiā lì fú ní yà zhōu 加利福尼亞州 • Jiā lì lèi yà 加利肋亞 • Jiā lì xī yà 加利西亞 • Jiā tài luó ní yà 加泰羅尼亞 • Jiā xī yà 加西亞 • jù xiān yà àn 聚酰亞胺 • Kǎ dì yà 卡地亞 • Kǎ lā bù lǐ yà 卡拉布里亞 • Kǎ lì duō ní yà 卡利多尼亞 • Kǎ lì yà lǐ 卡利亞里 • Kǎ sī dì lì yà 卡斯蒂利亞 • Kǎ sī dì lì yà · Lái áng 卡斯蒂利亞萊昂 • Kǎ tǎ ní yà 卡塔尼亞 • Kǎi fǎ láo ní yà 凱法勞尼亞 • Kǎn tǎ bù lǐ yà 坎塔布里亞 • Kè lā sī nuò yà ěr sī kè 克拉斯諾亞爾斯克 • Kè lǐ mǐ yà 克里米亞 • Kè luó āi xī yà 克羅埃西亞 • Kè luó dì yà 克羅地亞 • Kè luó dì yà Gòng hé guó 克羅地亞共和國 • Kè luó dì yà yǔ 克羅地亞語 • kěn ní yà 肯尼亞 • Kěn yà 肯亞 • Lā Kē lǔ ní yà 拉科魯尼亞 • Lā tuō wéi yà 拉脫維亞 • Lài bǐ ruì yà 賴比瑞亞 • léi yà ěr 雷亞爾 • Lǐ wǎ jī yà Tiáo yuē 里瓦幾亞條約 • Lì bǐ lǐ yà 利比里亞 • Lì bǐ yà 利比亞 • Lì gǔ lǐ yà 利古里亞 • Luó mǎ ní yà 羅馬尼亞 • Mǎ lā jī yà 瑪拉基亞 • Mǎ lái xī yà 馬來西亞 • Mǎ lái xī yà rén 馬來西亞人 • Mǎ lái xī yà yǔ 馬來西亞語 • Mǎ lái yà 馬來亞 • Mǎ lǐ yà nà Hǎi gōu 馬里亞納海溝 • Mǎ lǐ yà nà Qún dǎo 馬里亞納群島 • Mǎ lì yà 瑪利亞 • Mǎ lì yà 瑪麗亞 • Mǎ lì yà 馬利亞 • Mǎ lì yà nà hǎi gōu 馬利亞納海溝 • Mǎ lì yà nà Qún dǎo 馬利亞納群島 • Máo lǐ tǎ ní yà 毛里塔尼亞 • Máo lì tǎ ní yà 茅利塔尼亞 • Mào nà luó yà 冒納羅亞 • Méi lǐ yà mǔ · Wéi bó sī tè 梅里亞姆韋伯斯特 • Měi shǔ Sà mó yà 美屬薩摩亞 • Měi suǒ bù dá mǐ yà 美索不達米亞 • Méng dé wéi dì yà 蒙得維的亞 • Méng luó wéi yà 蒙羅維亞 • Mí sài yà 彌賽亞 • Mǐ dǐ yà 米底亞 • Mǐ gāi yà 米該亞 • Mì kè luó ní xī yà 密克羅尼西亞 • Mò xī yà 默西亞 • Nǎ mù bā ěr · Ēn hè bā yà ěr 那木巴爾恩赫巴亞爾 • Nà mǐ bǐ yà 納米比亞 • Nà ní yà 納尼亞 • Nà ní yà Chuán qí 納尼亞傳奇 • Nài jí lì yà 奈及利亞 • Nán ào dà lì yà zhōu 南澳大利亞州 • Nán Qiáo zhì yà dǎo hé Nán Sāng wēi qí 南喬治亞島和南桑威奇 • nán yà 南亞 • Nán yà dà cǎo yīng 南亞大草鶯 • Nèi tǎ ní yà hú 內塔尼亞胡 • Ní gǔ xī yà 尼古西亞 • Ní kē xī yà 尼科西亞 • Ní rì lì yà 尼日利亞 • Ní yà jiā lā Pù bù 尼亞加拉瀑布 • Ní yà měi 尼亞美 • niǎo jiǎo yà mù 鳥腳亞目 • Niǔ Jī nèi yà 紐幾內亞 • Nǔ bǐ yà 努比亞 • Nuó yà 挪亞 • Nuò jī yà 諾基亞 • Nuò yà 諾亞 • Pà tǎ yà 帕塔亞 • Pà tí yà rén 帕提亞人 • Pài cuì xī yà 派翠西亞 • Péi yà 培亞 • Pǔ lā yà 普拉亞 • Pǔ lì tuō lǐ yà 普利托里亞 • pǔ luó liè tǎ lì yà 普羅列塔利亞 • qí kūn gǔ ní yà bìng dú 奇昆古尼亞病毒 • qí kūn gǔ ní yà rè 奇昆古尼亞熱 • Qǐ yà 起亞 • Qiáo zhì yà 喬治亞 • Qiáo zhì yà Zhōu 喬治亞州 • Rè bǐ yà 熱比亞 • Rè bǐ yà · Kǎ dé ěr 熱比亞卡德爾 • Rè nà yà 熱那亞 • Ruì yà 瑞亞 • Sā jiā lì yà 撒迦利亞 • Sā jiā lì yà shū 撒迦利亞書 • Sà dīng ní yà Dǎo 薩丁尼亞島 • Sà mó yà 薩摩亞 • Sāi ěr wéi yà 塞爾維亞 • Sāi ěr wéi yà hé Hēi shān 塞爾維亞和黑山 • Sāi ěr wéi yà Kè luó dì yà yǔ 塞爾維亞克羅地亞語 • Sāi ěr wéi yà yǔ 塞爾維亞語 • Sāi wéi lì yà 塞維利亞 • Sān yà 三亞 • Sān yà shì 三亞市 • Sè gē wéi yà 塞哥維亞 • Shā shì bǐ yà 莎士比亞 • Shàng bǐ yà 尚比亞 • Shèng dì yà gē 聖地亞哥 • Shèng Lú xī yà 聖盧西亞 • Shèng Lú xī yà Dǎo 聖盧西亞島 • Shèng Lù xī yà 聖露西亞 • Shèng mǔ Mǎ lì yà 聖母瑪利亞 • Shèng Suǒ fēi yà 聖索非亞 • Shèng Suǒ fēi yà dà jiào táng 聖索非亞大教堂 • shòu jiǎo yà mù 獸腳亞目 • Sī kān dì nà wéi yà 斯堪地納維亞 • Sī kān dì nà wéi yà 斯堪的納維亞 • Sī kè lǐ yà bīn 斯克里亞賓 • Sī luò wéi ní yà 斯洛維尼亞 • Sī luò wén ní yà 斯洛文尼亞 • Sī luò wén ní yà Gòng hé guó 斯洛文尼亞共和國 • Sī luò wén ní yà yǔ 斯洛文尼亞語 • Suǒ fēi yà 索菲亞 • Suǒ fēi yà 索非亞 • Suǒ lǐ yà 索里亞 • Suǒ luó yà sī dé 瑣羅亞斯德 • Suǒ luó yà sī dé jiào 瑣羅亞斯德教 • Suǒ luó yà sī tè 瑣羅亞斯特 • Suǒ mǎ lǐ yà 索馬里亞 • Suǒ mǎ lì yà 索馬利亞 • Tǎ sī màn ní yà 塔斯曼尼亞 • Tǎ sī màn ní yà Dǎo 塔斯曼尼亞島 • Tǎn sāng ní yà 坦桑尼亞 • Tǎn shàng ní yà 坦尚尼亞 • Tāng mǔ · Suǒ yà Lì xiǎn Jì 湯姆索亞歷險記 • Tāng mǔ Suǒ yà Lì xiǎn Jì 湯姆索亞歷險記 • Tū ní xī yà 突尼西亞 • Wàn fú Mǎ lì yà 萬福瑪麗亞 • Wēi lián · Shā shì bǐ yà 威廉莎士比亞 • Wéi duō lì yà 維多利亞 • Wéi duō lì yà Dǎo 維多利亞島 • Wéi duō lì yà Gǎng 維多利亞港 • Wéi duō lì yà Gōng yuán 維多利亞公園 • Wéi duō lì yà Hú 維多利亞湖 • Wéi duō lì yà Nǚ wáng 維多利亞女王 • Wéi duō lì yà pù bù 維多利亞瀑布 • Wéi duō lì yà zhōu 維多利亞州 • Wéi jí ní yà 維吉尼亞 • Wéi jí ní yà Zhōu 維吉尼亞州 • Wō mǎ yà Wáng cháo 倭馬亞王朝 • Wū xī yà 烏西亞 • Xī Àò dà lì yà 西澳大利亞 • Xī ào dà lì yà zhōu 西澳大利亞州 • Xī bó lì yà 西伯利亞 • Xī bó lì yà yín ōu 西伯利亞銀鷗 • Xī Fú jí ní yà 西弗吉尼亞 • Xī Fú jí ní yà zhōu 西弗吉尼亞州 • Xī lǐ xī yà 西里西亞 • xī nán yà 西南亞 • Xī Sà mó yà 西薩摩亞 • Xià luò tè Ā mǎ lì yà 夏洛特阿馬利亞 • Xiǎo yà xì yà 小亞細亞 • Xīn jī nèi yà 新畿內亞 • Xīn jǐ nèi yà 新幾內亞 • Xīn Kā lǐ duō ní yà 新喀里多尼亞 • Xīn xī bó lì yà 新西伯利亞 • Xīn xī bó lì yà shì 新西伯利亞市 • Xù lì yà 敘利亞 • Xù lì yà wén 敘利亞文 • yà chún 亞純 • yà dān wèi 亞單位 • Yà dé lǐ yà Hǎi 亞得里亞海 • yà ěr fā hé ào mǐ jiā 亞爾發和奧米加 • yà fú hào mó xíng 亞符號模型 • yà fù 亞父 • Yà gāi yà 亞該亞 • yà gāng 亞綱 • yà gé mén nóng 亞格門農 • yà jí xìng 亞急性 • yà jiàn kāng 亞健康 • yà jiè 亞界 • yà jūn 亞軍 • yà kē 亞科 • yà kè lì 亞克力 • yà lā bā mǎ 亞拉巴馬 • yà lèi 亞類 • Yà lì shān dà lǐ yà 亞歷山大里亞 • yà lín jiè 亞臨界 • yà liú suān 亞硫酸 • yà má 亞麻 • yà má bù 亞麻布 • yà má suān 亞麻酸 • yà má zǐ 亞麻子 • yà má zǐ 亞麻籽 • Yà měi ní yà 亞美尼亞 • yà mén 亞門 • yà mù 亞目 • yà ōu dà lù qiáo 亞歐大陸橋 • yà rè dài 亞熱帶 • yà shēn 亞砷 • yà shēn suān 亞砷酸 • yà shèng 亞聖 • yà tài 亞太 • yà tài jīng hé zǔ zhī 亞太經合組織 • yà tè lán dà 亞特蘭大 • yà tiě 亞鐵 • yà wén huà 亞文化 • Yà xì yà 亞細亞 • Yà xì yà Zhōu 亞細亞洲 • yà xiāo suān 亞硝酸 • yà xiāo suān nà 亞硝酸鈉 • yà xiāo suān yán 亞硝酸鹽 • yà xiāo suān yì wù zhǐ 亞硝酸異戊酯 • yà yīn jié dān wèi 亞音節單位 • yà yuán zǐ 亞原子 • yà zhǒng 亞種 • yà zhōu 亞洲 • Yī bǐ lì yà 伊比利亞 • Yī bǐ lì yà Bàn dǎo 伊比利亞半島 • Yī lì yà tè 伊利亞特 • Yī ní yà sī 伊尼亞斯 • Yī sā yī yà 依撒依亞 • Yī sā yì yà 依撒意亞 • Yī suǒ bǐ yà 衣索比亞 • Yī suǒ bǐ yà jiè 衣索比亞界 • Yǐ lì yà 以利亞 • Yǐ lì yà jìng 以利亞敬 • Yǐ lì yà sǎ 以利亞撒 • Yǐ sài yà shū 以賽亞書 • yìn dù ní xī yà 印度尼西亞 • Yìn dù ní xī yà yǔ 印度尼西亞語 • Yīng shǔ Gē lún bǐ yà 英屬哥倫比亞 • Yuē shū yà 約書亞 • Yuē shū yà jì 約書亞記 • Yuē xī yà 約西亞 • Zā jiā lì yà 匝加利亞 • Zàn bǐ yà 贊比亞 • zhōng yà 中亞 • Zhōng yà gē 中亞鴿 • Zhōng Yà xì yà 中亞細亞 • Zhōng yà yè yīng 中亞夜鷹 • Zhū dí yà 朱迪亞 • Zhū lì yà 朱麗亞 • Zhū lì yà 茱莉亞 • Zhū lì yà ní 朱利亞尼 • Zuǒ zhì yà 佐治亞 • Zuǒ zhì yà zhōu 佐治亞州