Có 1 kết quả:
Yà bó ㄧㄚˋ ㄅㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Abe (short form for Abraham)
(2) Abel, a figure of Jewish, Christian and Muslim mythologies
(2) Abel, a figure of Jewish, Christian and Muslim mythologies
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0