Có 1 kết quả:

Yà bó lā hǎn ㄧㄚˋ ㄅㄛˊ ㄌㄚ ㄏㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Abraham (name)
(2) Abraham, father of Judaism and Islam in the Bible and Quran
(3) same as Ibrahim 易卜拉辛

Bình luận 0