Có 2 kết quả:

Yà zhōu ㄧㄚˋ ㄓㄡyà zhōu ㄧㄚˋ ㄓㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Asia
(2) abbr. for 亞細亞洲|亚细亚洲[Ya4 xi4 ya4 Zhou1]

Từ điển phổ thông

châu Á