Có 1 kết quả:
Yà zhōu shòu dài ㄧㄚˋ ㄓㄡ ㄕㄡˋ ㄉㄞˋ
Yà zhōu shòu dài ㄧㄚˋ ㄓㄡ ㄕㄡˋ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (bird species of China) Asian paradise flycatcher (Terpsiphone paradisi)
(2) also called 壽帶|寿带[shou4 dai4]
(2) also called 壽帶|寿带[shou4 dai4]
Bình luận 0