Có 1 kết quả:

Yà xì yà Zhōu ㄧㄚˋ ㄒㄧˋ ㄧㄚˋ ㄓㄡ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Asia
(2) abbr. to 亞洲|亚洲[Ya4 zhou1]