Có 2 kết quả:

ㄐㄧˊㄑㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ, ㄑㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: ér 二 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フ丨丨フ一フ丶一
Thương Hiệt: MEM (一水一)
Unicode: U+4E9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cức, khí
Âm Nôm: cấc, cức
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): しばしば (shibashiba), すみやか (sumiyaka)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gik1, kei3

Tự hình 4

Dị thể 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gấp, kíp

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Kíp, gấp. ◎Như: “nhu dụng thậm cức” 需用甚亟 cần dùng rất kíp. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Tháo văn báo đại kinh viết: Duyện Châu hữu thất, sử ngô vô gia khả quy hĩ, bất khả bất cức đồ chi” 操聞報大驚曰: 兗州有失, 使吾無家可歸矣, 不可不亟圖之 (Đệ thập nhất hồi) (Tào) Tháo nghe tin báo hoảng sợ nói: Nếu mất Duyện Châu, ta sẽ không còn chỗ về nữa, không thể không gấp lo toan.
2. Một âm là “khí”. (Phó) Luôn luôn, nhiều lần. ◎Như: “khí vấn khí quỹ đỉnh nhục” 亟問亟饋鼎肉 hỏi luôn đưa thịt ăn luôn.

Từ điển Trung-Anh

urgent

Từ ghép 1

ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Kíp, gấp. ◎Như: “nhu dụng thậm cức” 需用甚亟 cần dùng rất kíp. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Tháo văn báo đại kinh viết: Duyện Châu hữu thất, sử ngô vô gia khả quy hĩ, bất khả bất cức đồ chi” 操聞報大驚曰: 兗州有失, 使吾無家可歸矣, 不可不亟圖之 (Đệ thập nhất hồi) (Tào) Tháo nghe tin báo hoảng sợ nói: Nếu mất Duyện Châu, ta sẽ không còn chỗ về nữa, không thể không gấp lo toan.
2. Một âm là “khí”. (Phó) Luôn luôn, nhiều lần. ◎Như: “khí vấn khí quỹ đỉnh nhục” 亟問亟饋鼎肉 hỏi luôn đưa thịt ăn luôn.

Từ điển Thiều Chửu

① Kíp, như nhu dụng thậm cức 需用甚亟 cần dùng rất kíp.
② Một âm là khí. Luôn luôn, như khí vấn khí quỹ đỉnh nhục 亟問亟饋鼎肉 hỏi luôn đưa thịt ăn luôn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Gấp, mau, cần kíp, ngay, vội, lập tức: 亟待解決 Cần được giải quyết gấp; 甚亟 Rất gấp; 缺點亟應糾正 Khuyết điểm cần được uốn nắn ngay; 勿亟 Đừng vội; 我死後, 乃亟去之 Sau khi ta chết rồi, thì mau đi khỏi chỗ này (Tả truyện: Ẩn công thập nhất niên); 其既危且亟矣 Tình cảnh của ông ta vừa nguy cấp vừa gấp lắm (Hàn Dũ). Xem 亟 [qì].

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhiều lần, thường luôn: 亟聞 Nghe nhiều lần; 亟來問訊 Đến hỏi nhiều lần; 亟請于武公, 公弗許 Nhiều lần xin với Võ công, nhưng công không cho (Tả truyện); 好從事而亟失時, 可謂知乎? (Một người) ham làm quan mà thường luôn để mất cơ hội, có thể gọi là trí không? (Luận ngữ: Dương Hoá). Xem 亟 [jí].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gấp rút — Yêu mến — Một âm khác là Khí.

Từ điển Trung-Anh

(1) repeatedly
(2) frequently