Có 1 kết quả:
tóu ㄊㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bộ đầu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một trong 214 bộ thủ chữ Hán.
Từ điển Trung-Anh
"lid" radical in Chinese characters (Kangxi radical 8)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh