Có 1 kết quả:

wáng yì ㄨㄤˊ ㄧˋ

1/1

wáng yì ㄨㄤˊ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) nonextant
(2) lost to the ages

Bình luận 0