Có 1 kết quả:
wáng mìng ㄨㄤˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trốn đi nơi khác khi có hoạn nạn
Từ điển Trung-Anh
(1) to flee
(2) to go into exile (from prison)
(2) to go into exile (from prison)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0