Có 1 kết quả:

wáng guó miè zhǒng ㄨㄤˊ ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄝˋ ㄓㄨㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

country destroyed, its people annihilated (idiom); total destruction

Bình luận 0