Có 1 kết quả:
wáng guó ㄨㄤˊ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a nation) to be destroyed
(2) subjugation
(3) vanquished nation
(2) subjugation
(3) vanquished nation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0