Có 1 kết quả:
jiāo ㄐㄧㄠ
Tổng nét: 6
Bộ: tóu 亠 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱亠父
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: YCK (卜金大)
Unicode: U+4EA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giao
Âm Nôm: giao
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): まじ.わる (maji.waru), まじ.える (maji.eru), ま.じる (ma.jiru), まじ.る (maji.ru), ま.ざる (ma.zaru), ま.ぜる (ma.zeru), -か.う (-ka.u), か.わす (ka.wasu), かわ.す (kawa.su), こもごも (komogomo)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau1
Âm Nôm: giao
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): まじ.わる (maji.waru), まじ.える (maji.eru), ま.じる (ma.jiru), まじ.る (maji.ru), ま.ざる (ma.zaru), ま.ぜる (ma.zeru), -か.う (-ka.u), か.わす (ka.wasu), かわ.す (kawa.su), こもごも (komogomo)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau1
Tự hình 5
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ Bình Thuận liêm hiến Hà Thiếu Trai tiên sinh nguyên vận kỳ 3 - 步平順廉憲何少齋先生原韻其三 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Đệ tam cảnh - Tịnh hồ hạ hứng - 第三景-淨湖夏興 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Điệu Chu Du - 悼周瑜 (Gia Cát Lượng)
• Giao Chỉ cảnh Khâu Ôn huyện - 交趾境丘溫縣 (Trần Phu)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thuật hoài - 述懷 (Vũ Phạm Khải)
• Tống Phụng Đình pháp sư quy An Nam - 送奉庭法師歸安南 (Dương Cự Nguyên)
• Vọng hải triều - 望海潮 (Tần Quán)
• Võng Thị hoa điền - 網市花田 (Khuyết danh Việt Nam)
• Vũ quá Tô Đoan - Đoan trí tửu - 雨過蘇端-端置酒 (Đỗ Phủ)
• Đệ tam cảnh - Tịnh hồ hạ hứng - 第三景-淨湖夏興 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Điệu Chu Du - 悼周瑜 (Gia Cát Lượng)
• Giao Chỉ cảnh Khâu Ôn huyện - 交趾境丘溫縣 (Trần Phu)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thuật hoài - 述懷 (Vũ Phạm Khải)
• Tống Phụng Đình pháp sư quy An Nam - 送奉庭法師歸安南 (Dương Cự Nguyên)
• Vọng hải triều - 望海潮 (Tần Quán)
• Võng Thị hoa điền - 網市花田 (Khuyết danh Việt Nam)
• Vũ quá Tô Đoan - Đoan trí tửu - 雨過蘇端-端置酒 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trao cho, giao cho
2. tiếp giáp
2. tiếp giáp
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Qua lại thân thiện, kết bạn. ◎Như: “giao tế” 交際 giao tiếp, “kết giao” 結交 kết bạn. ◇Luận Ngữ 論語: “Dữ bằng hữu giao, nhi bất tín hồ” 與朋友交, 而不信乎 (Học nhi 學而) Giao thiệp với bạn bè, có thành tín không?
2. (Động) Tiếp cận, tiếp xúc, kề, đến gần. ◇Khổng Thản 孔坦: “Phong đích nhất giao, ngọc thạch đồng toái” 鋒鏑一交, 玉石同碎 (Dữ thạch thông thư 與石聰書) Mũi nhọn tên sắt chạm nhau, ngọc đá cùng tan vỡ.
3. (Động) Đưa, trao. ◎Như: “giao nhậm vụ” 交任務 giao nhiệm vụ, “giao phó” 交付.
4. (Động) Giống đực và giống cái dâm dục. ◎Như: “giao hợp” 交合, “giao cấu” 交媾.
5. (Động) Nộp, đóng. ◎Như: “giao quyển” 交卷 nộp bài, “giao thuế” 交稅 đóng thuế.
6. (Danh) Chỗ tiếp nhau, khoảng thời gian giáp nhau. ◎Như: “xuân hạ chi giao” 春夏之交 khoảng mùa xuân và mùa hè giao tiếp, “giao giới” 交界 giáp giới. ◇Tả truyện 左傳: “Kì cửu nguyệt, thập nguyệt chi giao hồ?” 其九月, 十月之交乎 (Hi Công ngũ niên 僖公五年) Phải là khoảng giữa tháng chín và tháng mười chăng?
7. (Danh) Bạn bè, hữu nghị. ◎Như: “tri giao” 知交 bạn tri kỉ. ◇Sử Kí 史記: “Thần dĩ vi bố y chi giao thượng bất tương khi, huống đại quốc hồ” 臣以為布衣之交尚不相欺, 況大國乎 (Liêm Pha Lạn Tương Như liệt truyện 廉頗藺相如列傳) Thần nghĩ rằng bọn áo vải chơi với nhau còn chẳng lừa đảo nhau, huống hồ là một nước lớn.
8. (Danh) Quan hệ qua lại. ◎Như: “bang giao” 邦交 giao dịch giữa hai nước, “kiến giao” 建交 đặt quan hệ ngoại giao.
9. (Danh) Sự mua bán. ◎Như: “kim thiên thành giao đa thiểu số lượng?” 今天成交多少數量 hôm nay mua bán xong xuôi được bao nhiêu số lượng?
10. (Danh) Đấu vật. § Thông “giao” 跤. ◎Như: “điệt giao” 跌交 đấu vật.
11. (Danh) Họ “Giao”.
12. (Phó) Qua lại, hỗ tương. ◎Như: “giao đàm” 交談 bàn bạc với nhau, “giao chiến” 交戰 đánh nhau, “giao lưu” 交流 trao đổi với nhau.
13. (Phó) Cùng nhau, cùng lúc, lẫn nhau. ◎Như: “thủy nhũ giao dung” 水乳交融 nước và sữa hòa lẫn nhau, “phong vũ giao gia” 風雨交加 gió mưa cùng tăng thêm, “cơ hàn giao bách” 飢寒交迫 đói lạnh cùng bức bách.
2. (Động) Tiếp cận, tiếp xúc, kề, đến gần. ◇Khổng Thản 孔坦: “Phong đích nhất giao, ngọc thạch đồng toái” 鋒鏑一交, 玉石同碎 (Dữ thạch thông thư 與石聰書) Mũi nhọn tên sắt chạm nhau, ngọc đá cùng tan vỡ.
3. (Động) Đưa, trao. ◎Như: “giao nhậm vụ” 交任務 giao nhiệm vụ, “giao phó” 交付.
4. (Động) Giống đực và giống cái dâm dục. ◎Như: “giao hợp” 交合, “giao cấu” 交媾.
5. (Động) Nộp, đóng. ◎Như: “giao quyển” 交卷 nộp bài, “giao thuế” 交稅 đóng thuế.
6. (Danh) Chỗ tiếp nhau, khoảng thời gian giáp nhau. ◎Như: “xuân hạ chi giao” 春夏之交 khoảng mùa xuân và mùa hè giao tiếp, “giao giới” 交界 giáp giới. ◇Tả truyện 左傳: “Kì cửu nguyệt, thập nguyệt chi giao hồ?” 其九月, 十月之交乎 (Hi Công ngũ niên 僖公五年) Phải là khoảng giữa tháng chín và tháng mười chăng?
7. (Danh) Bạn bè, hữu nghị. ◎Như: “tri giao” 知交 bạn tri kỉ. ◇Sử Kí 史記: “Thần dĩ vi bố y chi giao thượng bất tương khi, huống đại quốc hồ” 臣以為布衣之交尚不相欺, 況大國乎 (Liêm Pha Lạn Tương Như liệt truyện 廉頗藺相如列傳) Thần nghĩ rằng bọn áo vải chơi với nhau còn chẳng lừa đảo nhau, huống hồ là một nước lớn.
8. (Danh) Quan hệ qua lại. ◎Như: “bang giao” 邦交 giao dịch giữa hai nước, “kiến giao” 建交 đặt quan hệ ngoại giao.
9. (Danh) Sự mua bán. ◎Như: “kim thiên thành giao đa thiểu số lượng?” 今天成交多少數量 hôm nay mua bán xong xuôi được bao nhiêu số lượng?
10. (Danh) Đấu vật. § Thông “giao” 跤. ◎Như: “điệt giao” 跌交 đấu vật.
11. (Danh) Họ “Giao”.
12. (Phó) Qua lại, hỗ tương. ◎Như: “giao đàm” 交談 bàn bạc với nhau, “giao chiến” 交戰 đánh nhau, “giao lưu” 交流 trao đổi với nhau.
13. (Phó) Cùng nhau, cùng lúc, lẫn nhau. ◎Như: “thủy nhũ giao dung” 水乳交融 nước và sữa hòa lẫn nhau, “phong vũ giao gia” 風雨交加 gió mưa cùng tăng thêm, “cơ hàn giao bách” 飢寒交迫 đói lạnh cùng bức bách.
Từ điển Thiều Chửu
① Chơi, như giao du 交遊 đi lại chơi bời với nhau, tri giao 知交 chỗ chơi tri kỉ, giao tế 交際 hai bên lấy lễ mà giao tiếp với nhau, giao thiệp 交涉 nhân có sự quan hệ về việc công, bang giao 邦交 nước này chơi với nước kia, ngoại giao 外交 nước mình đối với nước ngoài.
② Liền tiếp, như đóng cây chữ thập 十, chỗ ngang dọc liên tiếp nhau gọi là giao điểm 交點.
③ Có mối quan hệ với nhau, như tờ bồi giao ước với nhau gọi là giao hoán 交換, mua bán với nhau gọi là giao dịch 交易.
④ Nộp cho, như nói giao nộp tiền lương gọi là giao nạp 交納.
⑤ cùng, như giao khẩu xưng dự 交口稱譽 mọi người cùng khen.
⑥ Khoảng, như xuân hạ chi giao 春夏之交 khoảng cuối xuân đầu hè.
⑦ Phơi phới, như giao giao hoàng điểu 交交黃鳥 phơi phới chim vàng anh (tả hình trạng con chim bay đi bay lại).
⑧ Dâm dục, giống đực giống cái dâm dục với nhau gọi là giao hợp 交合, là giao cấu 交媾, v.v.
② Liền tiếp, như đóng cây chữ thập 十, chỗ ngang dọc liên tiếp nhau gọi là giao điểm 交點.
③ Có mối quan hệ với nhau, như tờ bồi giao ước với nhau gọi là giao hoán 交換, mua bán với nhau gọi là giao dịch 交易.
④ Nộp cho, như nói giao nộp tiền lương gọi là giao nạp 交納.
⑤ cùng, như giao khẩu xưng dự 交口稱譽 mọi người cùng khen.
⑥ Khoảng, như xuân hạ chi giao 春夏之交 khoảng cuối xuân đầu hè.
⑦ Phơi phới, như giao giao hoàng điểu 交交黃鳥 phơi phới chim vàng anh (tả hình trạng con chim bay đi bay lại).
⑧ Dâm dục, giống đực giống cái dâm dục với nhau gọi là giao hợp 交合, là giao cấu 交媾, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đưa, giao: 把這本書交給他 Đưa quyển sách này cho anh ấy; 交任務 Giao nhiệm vụ;
② Nộp, đóng: 交卷 Nộp bài; 交稅 Nộp thuế; 交公糧 Đóng thuế nông nghiệp;
③ Sang (chỉ thời gian, thời tiết): 已交子時 Đã sang giờ tí; 明 天就交冬至了 Ngày mai sang đông rồi;
④ Chỗ tiếp nhau, giáp (về thời gian, nơi chốn): 九月, 十月之交 Chỗ giao nhau, giữa tháng chín, tháng mười (Tả truyện); 交界 Giáp giới;
⑤ Tình quen biết, tình bạn, sự đi lại chơi với nhau: 朋友之交莫可忘 Tình bè bạn không thể quên nhau được;
⑥ Kết: 交朋友 Kết bạn;
⑦ Ngoại giao: 邦交 Bang giao; 建交 Đặt quan hệ ngoại giao;
⑧ Trao đổi: 交流經驗 Trao đổi kinh nghiệm; 交庶物而便百姓 Giao lưu các loại hàng hoá để tiện lợi cho dân (Diêm thiết luận);
⑨ Sự giao hợp, sự giao phối (giữa nam nữ, đực và cái về mặt sinh dục): 交媾 Giao cấu; 虎始交 Loài hổ bắt đầu giao phối (từ tháng thứ hai cuối mùa đông) (Hoài Nam tử);
⑩ Qua lại, hỗ tương, lẫn nhau: 聞者亦心計交贊之 Những người nghe nói, trong bụng cũng tính cùng nhau khen ngợi ông ấy (Tôn Thần); Cùng lúc: 交口相譽 Mọi người cùng khen; 風雨雲雷, 交發而并至 Gió mưa mây sấm cùng phát sinh mà đến (Trần Lượng: Giáp Thìn đáp Chu Nguyên Hối thư); Như 跤 [jiao]; [Jiao] Giao Châu.
② Nộp, đóng: 交卷 Nộp bài; 交稅 Nộp thuế; 交公糧 Đóng thuế nông nghiệp;
③ Sang (chỉ thời gian, thời tiết): 已交子時 Đã sang giờ tí; 明 天就交冬至了 Ngày mai sang đông rồi;
④ Chỗ tiếp nhau, giáp (về thời gian, nơi chốn): 九月, 十月之交 Chỗ giao nhau, giữa tháng chín, tháng mười (Tả truyện); 交界 Giáp giới;
⑤ Tình quen biết, tình bạn, sự đi lại chơi với nhau: 朋友之交莫可忘 Tình bè bạn không thể quên nhau được;
⑥ Kết: 交朋友 Kết bạn;
⑦ Ngoại giao: 邦交 Bang giao; 建交 Đặt quan hệ ngoại giao;
⑧ Trao đổi: 交流經驗 Trao đổi kinh nghiệm; 交庶物而便百姓 Giao lưu các loại hàng hoá để tiện lợi cho dân (Diêm thiết luận);
⑨ Sự giao hợp, sự giao phối (giữa nam nữ, đực và cái về mặt sinh dục): 交媾 Giao cấu; 虎始交 Loài hổ bắt đầu giao phối (từ tháng thứ hai cuối mùa đông) (Hoài Nam tử);
⑩ Qua lại, hỗ tương, lẫn nhau: 聞者亦心計交贊之 Những người nghe nói, trong bụng cũng tính cùng nhau khen ngợi ông ấy (Tôn Thần); Cùng lúc: 交口相譽 Mọi người cùng khen; 風雨雲雷, 交發而并至 Gió mưa mây sấm cùng phát sinh mà đến (Trần Lượng: Giáp Thìn đáp Chu Nguyên Hối thư); Như 跤 [jiao]; [Jiao] Giao Châu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đều. Cùng — Thông với nhau, không bị ngăn cách. Chẳng hạn Giao thông — Trao cho. Đưa cho — Qua lại với nhau. chẳng hạn Giao du — Tình bạn. Chẳng hạn Cựu giao ( tình bạn cũ ) — Nối tiếp nhau. Chẳng hạn Giao tiếp — Kết hợp lại với nhau. Chẳng hạn Giao cấu.
Từ điển Trung-Anh
(1) to hand over
(2) to deliver
(3) to pay (money)
(4) to turn over
(5) to make friends
(6) to intersect (lines)
(2) to deliver
(3) to pay (money)
(4) to turn over
(5) to make friends
(6) to intersect (lines)
Từ ghép 480
bā bài zhī jiāo 八拜之交 • bái chì jiāo zuǐ què 白翅交嘴雀 • bǎi gǎn jiāo jí 百感交集 • bāng jiāo 邦交 • bēi xǐ jiāo jí 悲喜交集 • Běi jīng chǎn quán jiāo yì suǒ 北京产权交易所 • Běi jīng chǎn quán jiāo yì suǒ 北京產權交易所 • bù děng jià jiāo huàn 不等价交换 • bù děng jià jiāo huàn 不等價交換 • bù kě kāi jiāo 不可开交 • bù kě kāi jiāo 不可開交 • chéng jiāo 成交 • chéng jiāo jià 成交价 • chéng jiāo jià 成交價 • chéng kòng jiāo huàn jī 程控交换机 • chéng kòng jiāo huàn jī 程控交換機 • chí jiāo 迟交 • chí jiāo 遲交 • chuán shàng jiāo huò 船上交貨 • chuán shàng jiāo huò 船上交货 • dǎ jiāo dào 打交道 • dì jiāo 递交 • dì jiāo 遞交 • diǎn jiāo 点交 • diǎn jiāo 點交 • diàn zǐ shù jù jiāo huàn 电子数据交换 • diàn zǐ shù jù jiāo huàn 電子數據交換 • diē jiāo 跌交 • Dōng jiāo mín xiàng 东交民巷 • Dōng jiāo mín xiàng 東交民巷 • duàn jiāo 断交 • duàn jiāo 斷交 • fā jiāo 发交 • fā jiāo 發交 • Fǎ lán kè fú Zhèng quàn jiāo yì suǒ 法兰克福证券交易所 • Fǎ lán kè fú Zhèng quàn jiāo yì suǒ 法蘭克福證券交易所 • fàn fàn zhī jiāo 泛泛之交 • fēn zǐ zá jiāo 分子杂交 • fēn zǐ zá jiāo 分子雜交 • fēn zǔ jiāo huàn 分組交換 • fēn zǔ jiāo huàn 分组交换 • fù jiāo 复交 • fù jiāo 復交 • gāng jiāo 肛交 • Gǎng jiāo suǒ 港交所 • gōng chóu jiāo cuò 觥筹交错 • gōng chóu jiāo cuò 觥籌交錯 • gōng gòng jiāo huàn diàn huà wǎng lù 公共交换电话网路 • gōng gòng jiāo huàn diàn huà wǎng lù 公共交換電話網路 • gōng gòng jiāo tōng 公共交通 • gōng jiāo 公交 • gōng jiāo chē 公交車 • gōng jiāo chē 公交车 • gōng jiāo zhàn 公交站 • gōng píng jiāo yì 公平交易 • gōng yòng jiāo huàn diàn huà wǎng 公用交换电话网 • gōng yòng jiāo huàn diàn huà wǎng 公用交換電話網 • gǒu jiāo gòu bān 狗交媾般 • Gǔ jiāo 古交 • Gǔ jiāo shì 古交市 • gǔ piào jiāo yì suǒ 股票交易所 • gù jiāo 故交 • guǐ dào jiāo tōng 軌道交通 • guǐ dào jiāo tōng 轨道交通 • guó jì wài jiāo 国际外交 • guó jì wài jiāo 國際外交 • guó jiā biāo zhǔn Zhōng wén jiāo huàn mǎ 国家标准中文交换码 • guó jiā biāo zhǔn Zhōng wén jiāo huàn mǎ 國家標準中文交換碼 • hàn shǒu zhī jiāo 頷首之交 • hàn shǒu zhī jiāo 颔首之交 • hóng jiāo zuǐ què 紅交嘴雀 • hóng jiāo zuǐ què 红交嘴雀 • huàn nàn zhī jiāo 患难之交 • huàn nàn zhī jiāo 患難之交 • huáng bái jiāo diǎn 黃白交點 • huáng bái jiāo diǎn 黄白交点 • huí jiāo 回交 • huǐ hèn jiāo jiā 悔恨交加 • hùn jiāo 混交 • hùn jiāo lín 混交林 • jī hán jiāo pò 飢寒交迫 • jī hán jiāo pò 饥寒交迫 • jiàn jiāo 建交 • jiàn lì zhèng shì wài jiāo guān xì 建立正式外交关系 • jiàn lì zhèng shì wài jiāo guān xì 建立正式外交關係 • jiāo bài 交拜 • jiāo bān 交班 • jiāo bàn 交办 • jiāo bàn 交辦 • jiāo bǎo 交保 • jiāo bǎo shì fàng 交保释放 • jiāo bǎo shì fàng 交保釋放 • jiāo bēi jiǔ 交杯酒 • jiāo bì 交臂 • jiāo bì shī zhī 交臂失之 • jiāo biàn 交变 • jiāo biàn 交變 • jiāo biàn diàn liú 交变电流 • jiāo biàn diàn liú 交變電流 • jiāo biàn liú diàn 交变流电 • jiāo biàn liú diàn 交變流電 • jiāo bīng 交兵 • jiāo bìng 交併 • jiāo bìng 交并 • jiāo chā 交叉 • jiāo chā diǎn 交叉点 • jiāo chā diǎn 交叉點 • jiāo chā huǒ lì 交叉火力 • jiāo chā kǒu 交叉口 • jiāo chā nài yào xìng 交叉耐药性 • jiāo chā nài yào xìng 交叉耐藥性 • jiāo chā xué kē 交叉学科 • jiāo chā xué kē 交叉學科 • jiāo chā yīn yǐng xiàn 交叉阴影线 • jiāo chā yīn yǐng xiàn 交叉陰影線 • jiāo chā yùn qiú 交叉运球 • jiāo chā yùn qiú 交叉運球 • jiāo chāi 交差 • jiāo chán 交纏 • jiāo chán 交缠 • jiāo chí 交馳 • jiāo chí 交驰 • jiāo chū 交出 • jiāo cuò 交錯 • jiāo cuò 交错 • jiāo dài 交代 • jiāo dài 交待 • jiāo dǐ 交底 • jiāo diǎn 交点 • jiāo diǎn 交點 • jiāo è 交恶 • jiāo è 交惡 • jiāo fēng 交鋒 • jiāo fēng 交锋 • jiāo fù 交付 • jiāo gǎn shén jīng 交感神經 • jiāo gǎn shén jīng 交感神经 • jiāo gē 交割 • jiāo gěi 交給 • jiāo gěi 交给 • jiāo gòu 交媾 • jiāo gǔ 交骨 • jiāo guǎn 交管 • jiāo hé 交合 • jiāo hù 交互 • jiāo huān 交欢 • jiāo huān 交歡 • jiāo huán 交还 • jiāo huán 交還 • jiāo huàn 交换 • jiāo huàn 交換 • jiāo huàn dài shù 交换代数 • jiāo huàn dài shù 交換代數 • jiāo huàn dài shù xué 交换代数学 • jiāo huàn dài shù xué 交換代數學 • jiāo huàn duān 交换端 • jiāo huàn duān 交換端 • jiāo huàn jī 交换机 • jiāo huàn jī 交換機 • jiāo huàn jì shù 交换技术 • jiāo huàn jì shù 交換技術 • jiāo huàn jià zhí 交换价值 • jiāo huàn jià zhí 交換價值 • jiāo huàn lǜ 交换律 • jiāo huàn lǜ 交換律 • jiāo huàn mǎ 交换码 • jiāo huàn mǎ 交換碼 • jiāo huàn qì 交换器 • jiāo huàn qì 交換器 • jiāo huàn wǎng lù 交换网路 • jiāo huàn wǎng lù 交換網路 • jiāo huàn xū diàn lù 交换虚电路 • jiāo huàn xū diàn lù 交換虛電路 • jiāo huàn yǐ tài wǎng luò 交换以太网络 • jiāo huàn yǐ tài wǎng luò 交換以太網絡 • jiāo huì 交会 • jiāo huì 交匯 • jiāo huì 交彙 • jiāo huì 交會 • jiāo huì 交汇 • jiāo huì chù 交匯處 • jiāo huì chù 交汇处 • jiāo huǒ 交火 • jiāo huò 交貨 • jiāo huò 交货 • jiāo huò qī 交貨期 • jiāo huò qī 交货期 • jiāo jí 交集 • jiāo jì 交际 • jiāo jì 交際 • jiāo jiā 交加 • jiāo jiǎo 交角 • jiāo jiē 交接 • jiāo jiē bān 交接班 • jiāo jié 交睫 • jiāo jié 交結 • jiāo jié 交结 • jiāo jiè 交界 • jiāo jǐng 交警 • jiāo jiǔ 交九 • jiāo juàn 交卷 • jiāo kǒu chēng yù 交口称誉 • jiāo kǒu chēng yù 交口稱譽 • jiāo kuǎn dān 交款单 • jiāo kuǎn dān 交款單 • jiāo kùn 交困 • jiāo liáng běn 交粮本 • jiāo liáng běn 交糧本 • jiāo liú 交流 • jiāo liú diàn 交流电 • jiāo liú diàn 交流電 • jiāo nà 交納 • jiāo nà 交纳 • jiāo pèi 交配 • jiāo péng you 交朋友 • jiāo pò 交迫 • jiāo qì 交契 • jiāo qián 交錢 • jiāo qián 交钱 • jiāo qiǎn yán shēn 交浅言深 • jiāo qiǎn yán shēn 交淺言深 • jiāo qíng fěi qiǎn 交情匪浅 • jiāo qíng fěi qiǎn 交情匪淺 • jiāo qing 交情 • jiāo róng 交融 • jiāo shè 交涉 • jiāo shǒu 交手 • jiāo tán 交談 • jiāo tán 交谈 • jiāo tí 交替 • jiāo tì 交替 • jiāo tōng 交通 • jiāo tōng biāo zhì 交通标志 • jiāo tōng biāo zhì 交通標誌 • jiāo tōng chē 交通車 • jiāo tōng chē 交通车 • jiāo tōng dǔ sè 交通堵塞 • jiāo tōng fèi 交通費 • jiāo tōng fèi 交通费 • jiāo tōng gōng jù 交通工具 • jiāo tōng guǎn lǐ jú 交通管理局 • jiāo tōng jiàn shè 交通建設 • jiāo tōng jiàn shè 交通建设 • jiāo tōng jǐng chá 交通警察 • jiāo tōng jǐng wèi 交通警卫 • jiāo tōng jǐng wèi 交通警衛 • jiāo tōng kǎ 交通卡 • jiāo tōng shū niǔ 交通枢纽 • jiāo tōng shū niǔ 交通樞紐 • jiāo tōng xié guǎn yuán 交通协管员 • jiāo tōng xié guǎn yuán 交通協管員 • jiāo tōng yì wài 交通意外 • jiāo tōng yōng jǐ 交通拥挤 • jiāo tōng yōng jǐ 交通擁擠 • jiāo tōng zhào shì zuì 交通肇事罪 • jiāo tōng zǔ sè 交通阻塞 • jiāo tóu jiē ěr 交头接耳 • jiāo tóu jiē ěr 交頭接耳 • jiāo tuō 交托 • jiāo wǎng 交往 • jiāo wěi 交尾 • jiāo xiǎng 交响 • jiāo xiǎng 交響 • jiāo xiǎng jīn shǔ 交响金属 • jiāo xiǎng jīn shǔ 交響金屬 • jiāo xiǎng qǔ 交响曲 • jiāo xiǎng qǔ 交響曲 • jiāo xiǎng yuè 交响乐 • jiāo xiǎng yuè 交響樂 • jiāo xiǎng yuè duì 交响乐队 • jiāo xiǎng yuè duì 交響樂隊 • jiāo xiǎng yuè tuán 交响乐团 • jiāo xiǎng yuè tuán 交響樂團 • jiāo xiè 交卸 • jiāo yì 交易 • jiāo yì 交誼 • jiāo yì 交谊 • jiāo yì é 交易額 • jiāo yì é 交易额 • jiāo yì huì 交易会 • jiāo yì huì 交易會 • jiāo yì rì 交易日 • jiāo yì shì chǎng 交易市场 • jiāo yì shì chǎng 交易市場 • jiāo yì suǒ 交易所 • jiāo yì wǔ 交誼舞 • jiāo yì wǔ 交谊舞 • jiāo yì yuán 交易员 • jiāo yì yuán 交易員 • jiāo yì zhě 交易者 • jiāo yóu 交游 • jiāo yóu 交遊 • jiāo yǒu 交友 • jiāo yǔ 交与 • jiāo yǔ 交與 • jiāo yùn 交运 • jiāo yùn 交運 • jiāo zhàn 交战 • jiāo zhàn 交戰 • jiāo zhàng 交帐 • jiāo zhàng 交帳 • jiāo zhī 交織 • jiāo zhī 交织 • jiǎo jiāo 繳交 • jiǎo jiāo 缴交 • jié jiāo 結交 • jié jiāo 结交 • jīn lán zhī jiāo 金兰之交 • jīn lán zhī jiāo 金蘭之交 • jìn qīn jiāo pèi 近亲交配 • jìn qīn jiāo pèi 近親交配 • jìn xíng jiāo yì 进行交易 • jìn xíng jiāo yì 進行交易 • jìn xíng xìng jiāo 进行性交 • jìn xíng xìng jiāo 進行性交 • jiù jiāo 旧交 • jiù jiāo 舊交 • jué jiāo 絕交 • jué jiāo 绝交 • jūn huǒ jiāo yì 军火交易 • jūn huǒ jiāo yì 軍火交易 • jūn zǐ zhī jiāo 君子之交 • jūn zǐ zhī jiāo dàn rú shuǐ 君子之交淡如水 • kāi jiāo 开交 • kāi jiāo 開交 • kōng zhōng jiāo tōng guǎn zhì 空中交通管制 • kōng zhōng jiāo tōng guǎn zhì yuán 空中交通管制员 • kōng zhōng jiāo tōng guǎn zhì yuán 空中交通管制員 • kòng biàn jiāo yì 控辩交易 • kòng biàn jiāo yì 控辯交易 • kǒu jiāo 口交 • kuài cān jiāo yǒu 快餐交友 • lā jiāo qing 拉交情 • lán jiāo 兰交 • lán jiāo 蘭交 • làn jiāo 滥交 • làn jiāo 濫交 • láo wù jiāo huàn 劳务交换 • láo wù jiāo huàn 勞務交換 • lǎo shi bā jiāo 老实巴交 • lǎo shi bā jiāo 老實巴交 • lí zǐ jiāo huàn 离子交换 • lí zǐ jiāo huàn 離子交換 • lì jiāo 立交 • lì jiāo qiáo 立交桥 • lì jiāo qiáo 立交橋 • lì tǐ jiāo chā 立体交叉 • lì tǐ jiāo chā 立體交叉 • lǚ xì jiāo cuò 履舄交錯 • lǚ xì jiāo cuò 履舄交错 • luò luò guǎ jiāo 落落寡交 • Měi guó zī xùn jiāo huàn biāo zhǔn mǎ 美国资讯交换标准码 • Měi guó zī xùn jiāo huàn biāo zhǔn mǎ 美國資訊交換標準碼 • miàn jiāo 面交 • mò nì zhī jiāo 莫逆之交 • mù bù jiāo jié 目不交睫 • nèi mù jiāo yì 內幕交易 • nèi mù jiāo yì 内幕交易 • nèi xiàn jiāo yì 內線交易 • nèi xiàn jiāo yì 内线交易 • pín bìng jiāo jiā 貧病交加 • pín bìng jiāo jiā 贫病交加 • pín bìng jiāo pò 貧病交迫 • pín bìng jiāo pò 贫病交迫 • píng jiāo dào 平交道 • qīng xíng guǐ dào jiāo tōng 輕型軌道交通 • qīng xíng guǐ dào jiāo tōng 轻型轨道交通 • quán lì jiāo jiē 权力交接 • quán lì jiāo jiē 權力交接 • qún jiāo 群交 • rǔ jiāo 乳交 • shàng jiāo 上交 • shè jiāo 社交 • shè jiāo cái néng 社交才能 • shè jiāo kǒng jù zhèng 社交恐惧症 • shè jiāo kǒng jù zhèng 社交恐懼症 • shè jiāo wǔ 社交舞 • shè jiāo yǔ yán 社交語言 • shè jiāo yǔ yán 社交语言 • shēn xīn jiāo bìng 身心交病 • shēn xīn jiāo cuì 身心交瘁 • Shēn zhèn jiāo yì suǒ 深圳交易所 • shén jiāo 神交 • shī zhī jiāo bì 失之交臂 • shì dài jiāo tì 世代交替 • shì jiāo 世交 • shǒu jiāo 手交 • shuāi jiāo 摔交 • shuǐ lù jiāo tōng 水陆交通 • shuǐ lù jiāo tōng 水陸交通 • sī jiāo 私交 • sī xiǎng jiāo liú 思想交流 • sòng jiāo 送交 • sù jiāo 素交 • tào jiāo qing 套交情 • tí jiāo 提交 • tì lèi jiāo liú 涕泪交流 • tì lèi jiāo liú 涕淚交流 • tōng yòng Hàn zì biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 通用汉字标准交换码 • tōng yòng Hàn zì biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 通用漢字標準交換碼 • wài jiāo 外交 • wài jiāo bì hù 外交庇护 • wài jiāo bì hù 外交庇護 • Wài jiāo bù 外交部 • wài jiāo bù zhǎng 外交部長 • wài jiāo bù zhǎng 外交部长 • wài jiāo dà chén 外交大臣 • wài jiāo fēng bō 外交風波 • wài jiāo fēng bō 外交风波 • wài jiāo guān 外交官 • wài jiāo guān xì 外交关系 • wài jiāo guān xì 外交關係 • Wài jiāo Guān xì Lǐ shì huì 外交关系理事会 • Wài jiāo Guān xì Lǐ shì huì 外交關係理事會 • wài jiāo huò miǎn quán 外交豁免权 • wài jiāo huò miǎn quán 外交豁免權 • wài jiāo jiā 外交家 • wài jiāo shì wù 外交事务 • wài jiāo shì wù 外交事務 • wài jiāo shǒu wàn 外交手腕 • wài jiāo tè quán 外交特权 • wài jiāo tè quán 外交特權 • Wài jiāo Xué yuàn 外交学院 • Wài jiāo Xué yuàn 外交學院 • wài jiāo zhèng cè 外交政策 • wàng nián jiāo 忘年交 • wén huà jiāo liú 文化交流 • wù wù jiāo huàn 物物交换 • wù wù jiāo huàn 物物交換 • xiāng jiāo 相交 • xiāng jiāo shù 相交数 • xiāng jiāo shù 相交數 • xié jiāo 斜交 • xīn lì jiāo cuì 心力交瘁 • xìng jiāo 性交 • xìng jiāo gāo cháo 性交高潮 • xìng jiāo yì 性交易 • yī miàn zhī jiāo 一面之交 • yī shǒu jiāo qián , yī shǒu jiāo huò 一手交錢,一手交貨 • yī shǒu jiāo qián , yī shǒu jiāo huò 一手交钱,一手交货 • yí jiāo 移交 • yuán jiāo 援交 • yuán jiāo mèi 援交妹 • yuán jiāo xiǎo jie 援交小姐 • yuán zhū xíng lí zǐ jiāo huàn jì 圆珠形离子交换剂 • yuán zhū xíng lí zǐ jiāo huàn jì 圓珠形離子交換劑 • yuán zhù jiāo jì 援助交际 • yuán zhù jiāo jì 援助交際 • yùn jiāo 运交 • yùn jiāo 運交 • zá jiāo 杂交 • zá jiāo 雜交 • zá jiāo pài duì 杂交派对 • zá jiāo pài duì 雜交派對 • zá jiāo zhí wù 杂交植物 • zá jiāo zhí wù 雜交植物 • zhèng jiāo 正交 • zhèng jiāo huì 證交會 • zhèng jiāo huì 证交会 • zhèng jiāo qún 正交群 • zhèng jiāo suǒ 證交所 • zhèng jiāo suǒ 证交所 • zhèng quàn jiāo yì suǒ 證券交易所 • zhèng quàn jiāo yì suǒ 证券交易所 • zhī jiāo 知交 • zhǐ jiāo 指交 • zhì jiāo 至交 • Zhōng wén biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 中文标准交换码 • Zhōng wén biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 中文標準交換碼 • zhú mǎ zhī jiāo 竹馬之交 • zhú mǎ zhī jiāo 竹马之交 • zhuǎn jiāo 轉交 • zhuǎn jiāo 转交 • zhuàn jiāo 轉交 • zhuàn jiāo 转交 • zǒng jiǎo zhī jiāo 总角之交 • zǒng jiǎo zhī jiāo 總角之交 • zòng héng jiāo cuò 縱橫交錯 • zòng héng jiāo cuò 纵横交错 • zuò jiāo yì 作交易