Có 1 kết quả:

jiāo ㄐㄧㄠ
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Tổng nét: 6
Bộ: tóu 亠 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: YCK (卜金大)
Unicode: U+4EA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 5

Dị thể 5

1/1

jiāo ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trao cho, giao cho
2. tiếp giáp

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Qua lại thân thiện, kết bạn. ◎Như: “giao tế” 交際 giao tiếp, “kết giao” 結交 kết bạn. ◇Luận Ngữ 論語: “Dữ bằng hữu giao, nhi bất tín hồ” 與朋友交, 而不信乎 (Học nhi 學而) Giao thiệp với bạn bè, có thành tín không?
2. (Động) Tiếp cận, tiếp xúc, kề, đến gần. ◇Khổng Thản 孔坦: “Phong đích nhất giao, ngọc thạch đồng toái” 鋒鏑一交, 玉石同碎 (Dữ thạch thông thư 與石聰書) Mũi nhọn tên sắt chạm nhau, ngọc đá cùng tan vỡ.
3. (Động) Đưa, trao. ◎Như: “giao nhậm vụ” 交任務 giao nhiệm vụ, “giao phó” 交付.
4. (Động) Giống đực và giống cái dâm dục. ◎Như: “giao hợp” 交合, “giao cấu” 交媾.
5. (Động) Nộp, đóng. ◎Như: “giao quyển” 交卷 nộp bài, “giao thuế” 交稅 đóng thuế.
6. (Danh) Chỗ tiếp nhau, khoảng thời gian giáp nhau. ◎Như: “xuân hạ chi giao” 春夏之交 khoảng mùa xuân và mùa hè giao tiếp, “giao giới” 交界 giáp giới. ◇Tả truyện 左傳: “Kì cửu nguyệt, thập nguyệt chi giao hồ?” 其九月, 十月之交乎 (Hi Công ngũ niên 僖公五年) Phải là khoảng giữa tháng chín và tháng mười chăng?
7. (Danh) Bạn bè, hữu nghị. ◎Như: “tri giao” 知交 bạn tri kỉ. ◇Sử Kí 史記: “Thần dĩ vi bố y chi giao thượng bất tương khi, huống đại quốc hồ” 臣以為布衣之交尚不相欺, 況大國乎 (Liêm Pha Lạn Tương Như liệt truyện 廉頗藺相如列傳) Thần nghĩ rằng bọn áo vải chơi với nhau còn chẳng lừa đảo nhau, huống hồ là một nước lớn.
8. (Danh) Quan hệ qua lại. ◎Như: “bang giao” 邦交 giao dịch giữa hai nước, “kiến giao” 建交 đặt quan hệ ngoại giao.
9. (Danh) Sự mua bán. ◎Như: “kim thiên thành giao đa thiểu số lượng?” 今天成交多少數量 hôm nay mua bán xong xuôi được bao nhiêu số lượng?
10. (Danh) Đấu vật. § Thông “giao” 跤. ◎Như: “điệt giao” 跌交 đấu vật.
11. (Danh) Họ “Giao”.
12. (Phó) Qua lại, hỗ tương. ◎Như: “giao đàm” 交談 bàn bạc với nhau, “giao chiến” 交戰 đánh nhau, “giao lưu” 交流 trao đổi với nhau.
13. (Phó) Cùng nhau, cùng lúc, lẫn nhau. ◎Như: “thủy nhũ giao dung” 水乳交融 nước và sữa hòa lẫn nhau, “phong vũ giao gia” 風雨交加 gió mưa cùng tăng thêm, “cơ hàn giao bách” 飢寒交迫 đói lạnh cùng bức bách.

Từ điển Thiều Chửu

① Chơi, như giao du 交遊 đi lại chơi bời với nhau, tri giao 知交 chỗ chơi tri kỉ, giao tế 交際 hai bên lấy lễ mà giao tiếp với nhau, giao thiệp 交涉 nhân có sự quan hệ về việc công, bang giao 邦交 nước này chơi với nước kia, ngoại giao 外交 nước mình đối với nước ngoài.
② Liền tiếp, như đóng cây chữ thập 十, chỗ ngang dọc liên tiếp nhau gọi là giao điểm 交點.
③ Có mối quan hệ với nhau, như tờ bồi giao ước với nhau gọi là giao hoán 交換, mua bán với nhau gọi là giao dịch 交易.
④ Nộp cho, như nói giao nộp tiền lương gọi là giao nạp 交納.
⑤ cùng, như giao khẩu xưng dự 交口稱譽 mọi người cùng khen.
⑥ Khoảng, như xuân hạ chi giao 春夏之交 khoảng cuối xuân đầu hè.
⑦ Phơi phới, như giao giao hoàng điểu 交交黃鳥 phơi phới chim vàng anh (tả hình trạng con chim bay đi bay lại).
⑧ Dâm dục, giống đực giống cái dâm dục với nhau gọi là giao hợp 交合, là giao cấu 交媾, v.v.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đưa, giao: 把這本書交給他 Đưa quyển sách này cho anh ấy; 交任務 Giao nhiệm vụ;
② Nộp, đóng: 交卷 Nộp bài; 交稅 Nộp thuế; 交公糧 Đóng thuế nông nghiệp;
③ Sang (chỉ thời gian, thời tiết): 已交子時 Đã sang giờ tí; 明 天就交冬至了 Ngày mai sang đông rồi;
④ Chỗ tiếp nhau, giáp (về thời gian, nơi chốn): 九月, 十月之交 Chỗ giao nhau, giữa tháng chín, tháng mười (Tả truyện); 交界 Giáp giới;
⑤ Tình quen biết, tình bạn, sự đi lại chơi với nhau: 朋友之交莫可忘 Tình bè bạn không thể quên nhau được;
⑥ Kết: 交朋友 Kết bạn;
⑦ Ngoại giao: 邦交 Bang giao; 建交 Đặt quan hệ ngoại giao;
⑧ Trao đổi: 交流經驗 Trao đổi kinh nghiệm; 交庶物而便百姓 Giao lưu các loại hàng hoá để tiện lợi cho dân (Diêm thiết luận);
⑨ Sự giao hợp, sự giao phối (giữa nam nữ, đực và cái về mặt sinh dục): 交媾 Giao cấu; 虎始交 Loài hổ bắt đầu giao phối (từ tháng thứ hai cuối mùa đông) (Hoài Nam tử);
⑩ Qua lại, hỗ tương, lẫn nhau: 聞者亦心計交贊之 Những người nghe nói, trong bụng cũng tính cùng nhau khen ngợi ông ấy (Tôn Thần); Cùng lúc: 交口相譽 Mọi người cùng khen; 風雨雲雷, 交發而并至 Gió mưa mây sấm cùng phát sinh mà đến (Trần Lượng: Giáp Thìn đáp Chu Nguyên Hối thư); Như 跤 [jiao]; [Jiao] Giao Châu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đều. Cùng — Thông với nhau, không bị ngăn cách. Chẳng hạn Giao thông — Trao cho. Đưa cho — Qua lại với nhau. chẳng hạn Giao du — Tình bạn. Chẳng hạn Cựu giao ( tình bạn cũ ) — Nối tiếp nhau. Chẳng hạn Giao tiếp — Kết hợp lại với nhau. Chẳng hạn Giao cấu.

Từ điển Trung-Anh

(1) to hand over
(2) to deliver
(3) to pay (money)
(4) to turn over
(5) to make friends
(6) to intersect (lines)

Từ ghép 480

bā bài zhī jiāo 八拜之交bái chì jiāo zuǐ què 白翅交嘴雀bǎi gǎn jiāo jí 百感交集bāng jiāo 邦交bēi xǐ jiāo jí 悲喜交集Běi jīng chǎn quán jiāo yì suǒ 北京产权交易所Běi jīng chǎn quán jiāo yì suǒ 北京產權交易所bù děng jià jiāo huàn 不等价交换bù děng jià jiāo huàn 不等價交換bù kě kāi jiāo 不可开交bù kě kāi jiāo 不可開交chéng jiāo 成交chéng jiāo jià 成交价chéng jiāo jià 成交價chéng kòng jiāo huàn jī 程控交换机chéng kòng jiāo huàn jī 程控交換機chí jiāo 迟交chí jiāo 遲交chuán shàng jiāo huò 船上交貨chuán shàng jiāo huò 船上交货dǎ jiāo dào 打交道dì jiāo 递交dì jiāo 遞交diǎn jiāo 点交diǎn jiāo 點交diàn zǐ shù jù jiāo huàn 电子数据交换diàn zǐ shù jù jiāo huàn 電子數據交換diē jiāo 跌交Dōng jiāo mín xiàng 东交民巷Dōng jiāo mín xiàng 東交民巷duàn jiāo 断交duàn jiāo 斷交fā jiāo 发交fā jiāo 發交Fǎ lán kè fú Zhèng quàn jiāo yì suǒ 法兰克福证券交易所Fǎ lán kè fú Zhèng quàn jiāo yì suǒ 法蘭克福證券交易所fàn fàn zhī jiāo 泛泛之交fēn zǐ zá jiāo 分子杂交fēn zǐ zá jiāo 分子雜交fēn zǔ jiāo huàn 分組交換fēn zǔ jiāo huàn 分组交换fù jiāo 复交fù jiāo 復交gāng jiāo 肛交Gǎng jiāo suǒ 港交所gōng chóu jiāo cuò 觥筹交错gōng chóu jiāo cuò 觥籌交錯gōng gòng jiāo huàn diàn huà wǎng lù 公共交换电话网路gōng gòng jiāo huàn diàn huà wǎng lù 公共交換電話網路gōng gòng jiāo tōng 公共交通gōng jiāo 公交gōng jiāo chē 公交車gōng jiāo chē 公交车gōng jiāo zhàn 公交站gōng píng jiāo yì 公平交易gōng yòng jiāo huàn diàn huà wǎng 公用交换电话网gōng yòng jiāo huàn diàn huà wǎng 公用交換電話網gǒu jiāo gòu bān 狗交媾般Gǔ jiāo 古交Gǔ jiāo shì 古交市gǔ piào jiāo yì suǒ 股票交易所gù jiāo 故交guǐ dào jiāo tōng 軌道交通guǐ dào jiāo tōng 轨道交通guó jì wài jiāo 国际外交guó jì wài jiāo 國際外交guó jiā biāo zhǔn Zhōng wén jiāo huàn mǎ 国家标准中文交换码guó jiā biāo zhǔn Zhōng wén jiāo huàn mǎ 國家標準中文交換碼hàn shǒu zhī jiāo 頷首之交hàn shǒu zhī jiāo 颔首之交hóng jiāo zuǐ què 紅交嘴雀hóng jiāo zuǐ què 红交嘴雀huàn nàn zhī jiāo 患难之交huàn nàn zhī jiāo 患難之交huáng bái jiāo diǎn 黃白交點huáng bái jiāo diǎn 黄白交点huí jiāo 回交huǐ hèn jiāo jiā 悔恨交加hùn jiāo 混交hùn jiāo lín 混交林jī hán jiāo pò 飢寒交迫jī hán jiāo pò 饥寒交迫jiàn jiāo 建交jiàn lì zhèng shì wài jiāo guān xì 建立正式外交关系jiàn lì zhèng shì wài jiāo guān xì 建立正式外交關係jiāo bài 交拜jiāo bān 交班jiāo bàn 交办jiāo bàn 交辦jiāo bǎo 交保jiāo bǎo shì fàng 交保释放jiāo bǎo shì fàng 交保釋放jiāo bēi jiǔ 交杯酒jiāo bì 交臂jiāo bì shī zhī 交臂失之jiāo biàn 交变jiāo biàn 交變jiāo biàn diàn liú 交变电流jiāo biàn diàn liú 交變電流jiāo biàn liú diàn 交变流电jiāo biàn liú diàn 交變流電jiāo bīng 交兵jiāo bìng 交併jiāo bìng 交并jiāo chā 交叉jiāo chā diǎn 交叉点jiāo chā diǎn 交叉點jiāo chā huǒ lì 交叉火力jiāo chā kǒu 交叉口jiāo chā nài yào xìng 交叉耐药性jiāo chā nài yào xìng 交叉耐藥性jiāo chā xué kē 交叉学科jiāo chā xué kē 交叉學科jiāo chā yīn yǐng xiàn 交叉阴影线jiāo chā yīn yǐng xiàn 交叉陰影線jiāo chā yùn qiú 交叉运球jiāo chā yùn qiú 交叉運球jiāo chāi 交差jiāo chán 交纏jiāo chán 交缠jiāo chí 交馳jiāo chí 交驰jiāo chū 交出jiāo cuò 交錯jiāo cuò 交错jiāo dài 交代jiāo dài 交待jiāo dǐ 交底jiāo diǎn 交点jiāo diǎn 交點jiāo è 交恶jiāo è 交惡jiāo fēng 交鋒jiāo fēng 交锋jiāo fù 交付jiāo gǎn shén jīng 交感神經jiāo gǎn shén jīng 交感神经jiāo gē 交割jiāo gěi 交給jiāo gěi 交给jiāo gòu 交媾jiāo gǔ 交骨jiāo guǎn 交管jiāo hé 交合jiāo hù 交互jiāo huān 交欢jiāo huān 交歡jiāo huán 交还jiāo huán 交還jiāo huàn 交换jiāo huàn 交換jiāo huàn dài shù 交换代数jiāo huàn dài shù 交換代數jiāo huàn dài shù xué 交换代数学jiāo huàn dài shù xué 交換代數學jiāo huàn duān 交换端jiāo huàn duān 交換端jiāo huàn jī 交换机jiāo huàn jī 交換機jiāo huàn jì shù 交换技术jiāo huàn jì shù 交換技術jiāo huàn jià zhí 交换价值jiāo huàn jià zhí 交換價值jiāo huàn lǜ 交换律jiāo huàn lǜ 交換律jiāo huàn mǎ 交换码jiāo huàn mǎ 交換碼jiāo huàn qì 交换器jiāo huàn qì 交換器jiāo huàn wǎng lù 交换网路jiāo huàn wǎng lù 交換網路jiāo huàn xū diàn lù 交换虚电路jiāo huàn xū diàn lù 交換虛電路jiāo huàn yǐ tài wǎng luò 交换以太网络jiāo huàn yǐ tài wǎng luò 交換以太網絡jiāo huì 交会jiāo huì 交匯jiāo huì 交彙jiāo huì 交會jiāo huì 交汇jiāo huì chù 交匯處jiāo huì chù 交汇处jiāo huǒ 交火jiāo huò 交貨jiāo huò 交货jiāo huò qī 交貨期jiāo huò qī 交货期jiāo jí 交集jiāo jì 交际jiāo jì 交際jiāo jiā 交加jiāo jiǎo 交角jiāo jiē 交接jiāo jiē bān 交接班jiāo jié 交睫jiāo jié 交結jiāo jié 交结jiāo jiè 交界jiāo jǐng 交警jiāo jiǔ 交九jiāo juàn 交卷jiāo kǒu chēng yù 交口称誉jiāo kǒu chēng yù 交口稱譽jiāo kuǎn dān 交款单jiāo kuǎn dān 交款單jiāo kùn 交困jiāo liáng běn 交粮本jiāo liáng běn 交糧本jiāo liú 交流jiāo liú diàn 交流电jiāo liú diàn 交流電jiāo nà 交納jiāo nà 交纳jiāo pèi 交配jiāo péng you 交朋友jiāo pò 交迫jiāo qì 交契jiāo qián 交錢jiāo qián 交钱jiāo qiǎn yán shēn 交浅言深jiāo qiǎn yán shēn 交淺言深jiāo qíng fěi qiǎn 交情匪浅jiāo qíng fěi qiǎn 交情匪淺jiāo qing 交情jiāo róng 交融jiāo shè 交涉jiāo shǒu 交手jiāo tán 交談jiāo tán 交谈jiāo tí 交替jiāo tì 交替jiāo tōng 交通jiāo tōng biāo zhì 交通标志jiāo tōng biāo zhì 交通標誌jiāo tōng chē 交通車jiāo tōng chē 交通车jiāo tōng dǔ sè 交通堵塞jiāo tōng fèi 交通費jiāo tōng fèi 交通费jiāo tōng gōng jù 交通工具jiāo tōng guǎn lǐ jú 交通管理局jiāo tōng jiàn shè 交通建設jiāo tōng jiàn shè 交通建设jiāo tōng jǐng chá 交通警察jiāo tōng jǐng wèi 交通警卫jiāo tōng jǐng wèi 交通警衛jiāo tōng kǎ 交通卡jiāo tōng shū niǔ 交通枢纽jiāo tōng shū niǔ 交通樞紐jiāo tōng xié guǎn yuán 交通协管员jiāo tōng xié guǎn yuán 交通協管員jiāo tōng yì wài 交通意外jiāo tōng yōng jǐ 交通拥挤jiāo tōng yōng jǐ 交通擁擠jiāo tōng zhào shì zuì 交通肇事罪jiāo tōng zǔ sè 交通阻塞jiāo tóu jiē ěr 交头接耳jiāo tóu jiē ěr 交頭接耳jiāo tuō 交托jiāo wǎng 交往jiāo wěi 交尾jiāo xiǎng 交响jiāo xiǎng 交響jiāo xiǎng jīn shǔ 交响金属jiāo xiǎng jīn shǔ 交響金屬jiāo xiǎng qǔ 交响曲jiāo xiǎng qǔ 交響曲jiāo xiǎng yuè 交响乐jiāo xiǎng yuè 交響樂jiāo xiǎng yuè duì 交响乐队jiāo xiǎng yuè duì 交響樂隊jiāo xiǎng yuè tuán 交响乐团jiāo xiǎng yuè tuán 交響樂團jiāo xiè 交卸jiāo yì 交易jiāo yì 交誼jiāo yì 交谊jiāo yì é 交易額jiāo yì é 交易额jiāo yì huì 交易会jiāo yì huì 交易會jiāo yì rì 交易日jiāo yì shì chǎng 交易市场jiāo yì shì chǎng 交易市場jiāo yì suǒ 交易所jiāo yì wǔ 交誼舞jiāo yì wǔ 交谊舞jiāo yì yuán 交易员jiāo yì yuán 交易員jiāo yì zhě 交易者jiāo yóu 交游jiāo yóu 交遊jiāo yǒu 交友jiāo yǔ 交与jiāo yǔ 交與jiāo yùn 交运jiāo yùn 交運jiāo zhàn 交战jiāo zhàn 交戰jiāo zhàng 交帐jiāo zhàng 交帳jiāo zhī 交織jiāo zhī 交织jiǎo jiāo 繳交jiǎo jiāo 缴交jié jiāo 結交jié jiāo 结交jīn lán zhī jiāo 金兰之交jīn lán zhī jiāo 金蘭之交jìn qīn jiāo pèi 近亲交配jìn qīn jiāo pèi 近親交配jìn xíng jiāo yì 进行交易jìn xíng jiāo yì 進行交易jìn xíng xìng jiāo 进行性交jìn xíng xìng jiāo 進行性交jiù jiāo 旧交jiù jiāo 舊交jué jiāo 絕交jué jiāo 绝交jūn huǒ jiāo yì 军火交易jūn huǒ jiāo yì 軍火交易jūn zǐ zhī jiāo 君子之交jūn zǐ zhī jiāo dàn rú shuǐ 君子之交淡如水kāi jiāo 开交kāi jiāo 開交kōng zhōng jiāo tōng guǎn zhì 空中交通管制kōng zhōng jiāo tōng guǎn zhì yuán 空中交通管制员kōng zhōng jiāo tōng guǎn zhì yuán 空中交通管制員kòng biàn jiāo yì 控辩交易kòng biàn jiāo yì 控辯交易kǒu jiāo 口交kuài cān jiāo yǒu 快餐交友lā jiāo qing 拉交情lán jiāo 兰交lán jiāo 蘭交làn jiāo 滥交làn jiāo 濫交láo wù jiāo huàn 劳务交换láo wù jiāo huàn 勞務交換lǎo shi bā jiāo 老实巴交lǎo shi bā jiāo 老實巴交lí zǐ jiāo huàn 离子交换lí zǐ jiāo huàn 離子交換lì jiāo 立交lì jiāo qiáo 立交桥lì jiāo qiáo 立交橋lì tǐ jiāo chā 立体交叉lì tǐ jiāo chā 立體交叉lǚ xì jiāo cuò 履舄交錯lǚ xì jiāo cuò 履舄交错luò luò guǎ jiāo 落落寡交Měi guó zī xùn jiāo huàn biāo zhǔn mǎ 美国资讯交换标准码Měi guó zī xùn jiāo huàn biāo zhǔn mǎ 美國資訊交換標準碼miàn jiāo 面交mò nì zhī jiāo 莫逆之交mù bù jiāo jié 目不交睫nèi mù jiāo yì 內幕交易nèi mù jiāo yì 内幕交易nèi xiàn jiāo yì 內線交易nèi xiàn jiāo yì 内线交易pín bìng jiāo jiā 貧病交加pín bìng jiāo jiā 贫病交加pín bìng jiāo pò 貧病交迫pín bìng jiāo pò 贫病交迫píng jiāo dào 平交道qīng xíng guǐ dào jiāo tōng 輕型軌道交通qīng xíng guǐ dào jiāo tōng 轻型轨道交通quán lì jiāo jiē 权力交接quán lì jiāo jiē 權力交接qún jiāo 群交rǔ jiāo 乳交shàng jiāo 上交shè jiāo 社交shè jiāo cái néng 社交才能shè jiāo kǒng jù zhèng 社交恐惧症shè jiāo kǒng jù zhèng 社交恐懼症shè jiāo wǔ 社交舞shè jiāo yǔ yán 社交語言shè jiāo yǔ yán 社交语言shēn xīn jiāo bìng 身心交病shēn xīn jiāo cuì 身心交瘁Shēn zhèn jiāo yì suǒ 深圳交易所shén jiāo 神交shī zhī jiāo bì 失之交臂shì dài jiāo tì 世代交替shì jiāo 世交shǒu jiāo 手交shuāi jiāo 摔交shuǐ lù jiāo tōng 水陆交通shuǐ lù jiāo tōng 水陸交通sī jiāo 私交sī xiǎng jiāo liú 思想交流sòng jiāo 送交sù jiāo 素交tào jiāo qing 套交情tí jiāo 提交tì lèi jiāo liú 涕泪交流tì lèi jiāo liú 涕淚交流tōng yòng Hàn zì biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 通用汉字标准交换码tōng yòng Hàn zì biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 通用漢字標準交換碼wài jiāo 外交wài jiāo bì hù 外交庇护wài jiāo bì hù 外交庇護Wài jiāo bù 外交部wài jiāo bù zhǎng 外交部長wài jiāo bù zhǎng 外交部长wài jiāo dà chén 外交大臣wài jiāo fēng bō 外交風波wài jiāo fēng bō 外交风波wài jiāo guān 外交官wài jiāo guān xì 外交关系wài jiāo guān xì 外交關係Wài jiāo Guān xì Lǐ shì huì 外交关系理事会Wài jiāo Guān xì Lǐ shì huì 外交關係理事會wài jiāo huò miǎn quán 外交豁免权wài jiāo huò miǎn quán 外交豁免權wài jiāo jiā 外交家wài jiāo shì wù 外交事务wài jiāo shì wù 外交事務wài jiāo shǒu wàn 外交手腕wài jiāo tè quán 外交特权wài jiāo tè quán 外交特權Wài jiāo Xué yuàn 外交学院Wài jiāo Xué yuàn 外交學院wài jiāo zhèng cè 外交政策wàng nián jiāo 忘年交wén huà jiāo liú 文化交流wù wù jiāo huàn 物物交换wù wù jiāo huàn 物物交換xiāng jiāo 相交xiāng jiāo shù 相交数xiāng jiāo shù 相交數xié jiāo 斜交xīn lì jiāo cuì 心力交瘁xìng jiāo 性交xìng jiāo gāo cháo 性交高潮xìng jiāo yì 性交易yī miàn zhī jiāo 一面之交yī shǒu jiāo qián , yī shǒu jiāo huò 一手交錢,一手交貨yī shǒu jiāo qián , yī shǒu jiāo huò 一手交钱,一手交货yí jiāo 移交yuán jiāo 援交yuán jiāo mèi 援交妹yuán jiāo xiǎo jie 援交小姐yuán zhū xíng lí zǐ jiāo huàn jì 圆珠形离子交换剂yuán zhū xíng lí zǐ jiāo huàn jì 圓珠形離子交換劑yuán zhù jiāo jì 援助交际yuán zhù jiāo jì 援助交際yùn jiāo 运交yùn jiāo 運交zá jiāo 杂交zá jiāo 雜交zá jiāo pài duì 杂交派对zá jiāo pài duì 雜交派對zá jiāo zhí wù 杂交植物zá jiāo zhí wù 雜交植物zhèng jiāo 正交zhèng jiāo huì 證交會zhèng jiāo huì 证交会zhèng jiāo qún 正交群zhèng jiāo suǒ 證交所zhèng jiāo suǒ 证交所zhèng quàn jiāo yì suǒ 證券交易所zhèng quàn jiāo yì suǒ 证券交易所zhī jiāo 知交zhǐ jiāo 指交zhì jiāo 至交Zhōng wén biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 中文标准交换码Zhōng wén biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 中文標準交換碼zhú mǎ zhī jiāo 竹馬之交zhú mǎ zhī jiāo 竹马之交zhuǎn jiāo 轉交zhuǎn jiāo 转交zhuàn jiāo 轉交zhuàn jiāo 转交zǒng jiǎo zhī jiāo 总角之交zǒng jiǎo zhī jiāo 總角之交zòng héng jiāo cuò 縱橫交錯zòng héng jiāo cuò 纵横交错zuò jiāo yì 作交易