Có 1 kết quả:

jiāo chā ㄐㄧㄠ ㄔㄚ

1/1

jiāo chā ㄐㄧㄠ ㄔㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giao thoa, giao cắt nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) to cross
(2) to intersect
(3) to overlap