Có 1 kết quả:

jiāo chā xué kē ㄐㄧㄠ ㄔㄚ ㄒㄩㄝˊ ㄎㄜ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) interdisciplinary
(2) interdisciplinary subject (in science)

Bình luận 0