Có 1 kết quả:
jiāo chā xué kē ㄐㄧㄠ ㄔㄚ ㄒㄩㄝˊ ㄎㄜ
jiāo chā xué kē ㄐㄧㄠ ㄔㄚ ㄒㄩㄝˊ ㄎㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) interdisciplinary
(2) interdisciplinary subject (in science)
(2) interdisciplinary subject (in science)
Bình luận 0
jiāo chā xué kē ㄐㄧㄠ ㄔㄚ ㄒㄩㄝˊ ㄎㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0