Có 1 kết quả:
jiāo hé ㄐㄧㄠ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to join
(2) to meet
(3) to copulate
(4) sexual intercourse
(2) to meet
(3) to copulate
(4) sexual intercourse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0