Có 1 kết quả:

jiāo hé ㄐㄧㄠ ㄏㄜˊ

1/1

jiāo hé ㄐㄧㄠ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to join
(2) to meet
(3) to copulate
(4) sexual intercourse

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0