Có 1 kết quả:

jiāo xiǎng jīn shǔ ㄐㄧㄠ ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) symphonic metal (pop music)
(2) heavy metal with symphonic pretensions

Bình luận 0