Có 1 kết quả:
Jiāo dà ㄐㄧㄠ ㄉㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Jiaotong University
(2) University of Communications
(3) abbr. of 交通大學|交通大学[Jiao1 tong1 Da4 xue2]
(2) University of Communications
(3) abbr. of 交通大學|交通大学[Jiao1 tong1 Da4 xue2]
Bình luận 0