Có 1 kết quả:

Jiāo dà ㄐㄧㄠ ㄉㄚˋ

1/1

Jiāo dà ㄐㄧㄠ ㄉㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Jiaotong University
(2) University of Communications
(3) abbr. of 交通大學|交通大学[Jiao1 tong1 Da4 xue2]