Có 1 kết quả:

jiāo huì ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 交匯|交汇
(2) to flow together
(3) confluence (of rivers, airflow, roads)
(4) (international) cooperation

Bình luận 0