Có 1 kết quả:

jiāo dài ㄐㄧㄠ ㄉㄞˋ

1/1

jiāo dài ㄐㄧㄠ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 交代[jiao1 dai4]

Bình luận 0