Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiāo qing
ㄐㄧㄠ
1
/1
交情
jiāo qing
ㄐㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendship
(2) friendly relations
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 2 - 大雲寺贊公房其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Nguyễn Thạch Hiên - 寄阮石軒
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Ký Tuyên Hoá Đào tri phủ kỳ 1 - 寄宣化陶知府其一
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Phụng giản Cao tam thập ngũ sứ quân - 奉簡高三十五使君
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơ hạ thư hoài tặng Hình bộ đồng nghị Hạo Trạch Vũ hầu - 初夏書懷贈刑部同議灝澤武侯
(
Phan Huy Ích
)
•
Tạ Nguyễn Vận Đồng huệ đới kỳ 1 - 謝阮運同惠帶其一
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Tặng Cao Bá Quát - 贈高伯适
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Tống Long Nham quy Diễn Châu - 送龍岩歸演州
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Tống Sài tư hộ sung Lưu khanh phán quan chi Lãnh Ngoại - 送柴司戶充劉卿判官之嶺外
(
Cao Thích
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Vương Kiều Loan
)
Bình luận
0