Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiāo qing
ㄐㄧㄠ
1
/1
交情
jiāo qing
ㄐㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendship
(2) friendly relations
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Nguyễn đại lang kỳ 3 - 別阮大郎其三
(
Nguyễn Du
)
•
Cầm ca kỳ 2 - 琴歌其二
(
Tư Mã Tương Như
)
•
Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 2 - 大雲寺贊公房其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Nguyễn Thạch Hiên - 寄阮石軒
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Lý Hạ Trai phỏng, phú thử vận dĩ đáp - 李暇齋訪,賦此韻以答
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Thu dạ dữ cố nhân Chu Hà thoại cựu - 秋夜與故人朱何話舊
(
Nguyễn Ức
)
•
Thứ vận ký thị biên tu quyến khế kỳ 1 - 次韻寄示編修眷契其一
(
Phan Huy Ích
)
•
Tống Sài tư hộ sung Lưu khanh phán quan chi Lãnh Ngoại - 送柴司戶充劉卿判官之嶺外
(
Cao Thích
)
•
Trừ tịch cảm hứng - 除夕感興
(
Đào Công Soạn
)
•
Xuất dương - 出洋
(
Phan Thanh Giản
)
Bình luận
0