Có 1 kết quả:
jiāo huàn ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exchange
(2) to swap
(3) to switch (telecom)
(4) commutative (math)
(5) to commute
(2) to swap
(3) to switch (telecom)
(4) commutative (math)
(5) to commute
giản thể
Từ điển Trung-Anh